Profilerr
d4rty
d4rty
🇺🇸

Matthew Paplawskas 20 tuổi

  • 0.98
    Xếp hạng
  • 0.68
    DPR
  • 71
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 71.49
    ADR
  • 0.66
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của d4rty

Thu nhập
$9 702
Số mạng giết mỗi vòng
0.66
Bắn trúng đầu
34%
Vòng đấu
12 053
Bản đồ
506
Trận đấu
281

Thống kê của d4rty trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.02
KAST
71
Hỗ trợ
0.18
ADR
71.49
Lần chết
0.68
Xếp hạng
0.98

Thống kê của d4rty trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
Party AstronautsL
0 : 2
BLUEJAYSW
Tổng32 (19)10 (3)35-365.25%68.3-3
Ancient14 (6)3 (0)15-16566.8-5
Dust218 (13)7 (3)20-265.569.82
BLUEJAYSL
0 : 2
Party AstronautsW
Tổng39 (26)13 (1)41-273.7%81.252
Ancient24 (15)6 (0)23172.484.1-1
Dust215 (11)7 (1)18-37578.43
SUPER EVIL GANGL
0 : 2
Party AstronautsW
Tổng38 (25)13 (1)271183.75%82.40
Nuke23 (15)7 (0)18583.386.72
Ancient15 (10)6 (1)9684.278.1-2
Party AstronautsW
2 : 0
NuToriousL
Tổng34 (19)15 (3)25981.05%99.75-1
Ancient13 (8)8 (2)16-373.968.6-2
Mirage21 (11)7 (1)91288.2130.91
SUPER EVIL GANGW
1 : 0
Party AstronautsL
Tổng7 (1)5 (1)17-1066.7%50.9-4
Ancient7 (1)5 (1)17-1066.750.9-4
Party AstronautsL
0 : 1
SUPER EVIL GANGW
Tổng10 (3)4 (0)16-668.4%67.6-3
Anubis10 (3)4 (0)16-668.467.6-3
Alter Iron ClubL
0 : 2
Getting InfoW
Tổng45 (23)7 (2)222385.35%101.254
Train22 (12)2 (1)101288.9113.24
Ancient23 (11)5 (1)121181.889.30
regainL
0 : 2
Getting InfoW
Tổng36 (18)20 (7)201685%100.553
Ancient13 (3)13 (5)8588.294.53
Anubis23 (15)7 (2)121181.8106.60
Team AetherL
0 : 2
Getting InfoW
Tổng27 (11)14 (5)23482.85%78.90
Mirage13 (8)4 (1)948091.8-1
Ancient14 (3)10 (4)14085.7661
BOSSL
0 : 2
timbermenW
Tổng15 (13)3 (0)27-1257.1%66.750
Mirage4 (4)2 (0)14-1057.145.6-1
Ancient11 (9)1 (0)13-257.187.91