- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- d1Ledez
Hồ sơ của d1Ledez
- Thu nhập
- $7 905
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.72
- Bắn trúng đầu
- 44%
- Vòng đấu
- 16 975
- Bản đồ
- 701
- Trận đấu
- 313
Thống kê của d1Ledez trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 72.46
- Hỗ trợ
- 0.19
- ADR
- 78.62
- Lần chết
- 0.67
- Xếp hạng
- 1.05
Thống kê của d1Ledez trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 41 (29) | 7 (1) | 47 | -6 | 56.33% | 67.53 | 0 |
Ancient | 18 (12) | 1 (0) | 15 | 3 | 69.6 | 78.7 | 1 | |
Dust2 | 9 (9) | 3 (0) | 15 | -6 | 56.5 | 53.1 | -1 | |
Mirage | 14 (8) | 3 (1) | 17 | -3 | 42.9 | 70.8 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 30 (21) | 9 (3) | 21 | 9 | 76.95% | 79.6 | 0 |
Mirage | 19 (13) | 5 (0) | 16 | 3 | 72.7 | 95 | 1 | |
Dust2 | 11 (8) | 4 (3) | 5 | 6 | 81.2 | 64.2 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 20 (13) | 4 (0) | 15 | 5 | 65.2% | 85.9 | 0 |
Ancient | 20 (13) | 4 (0) | 15 | 5 | 65.2 | 85.9 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 22 (15) | 3 (0) | 19 | 3 | 69% | 83.7 | 2 |
Dust2 | 22 (15) | 3 (0) | 19 | 3 | 69 | 83.7 | 2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 14 (6) | 3 (0) | 16 | -2 | 72.7% | 66.2 | -2 |
Nuke | 14 (6) | 3 (0) | 16 | -2 | 72.7 | 66.2 | -2 | |
W 3 : 1 L | Tổng | 66 (39) | 22 (4) | 48 | 18 | 78.35% | 84.83 | -4 |
Mirage | 25 (16) | 7 (2) | 17 | 8 | 70 | 87.8 | -3 | |
Nuke | 14 (9) | 3 (0) | 4 | 10 | 92.3 | 104.2 | 0 | |
Ancient | 11 (6) | 6 (2) | 14 | -3 | 61.1 | 65.6 | 0 | |
Inferno | 16 (8) | 6 (0) | 13 | 3 | 90 | 81.7 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 34 (23) | 7 (0) | 25 | 9 | 83.5% | 85.15 | -1 |
Mirage | 17 (10) | 7 (0) | 15 | 2 | 87 | 90.3 | 0 | |
Nuke | 17 (13) | 0 (0) | 10 | 7 | 80 | 80 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 25 (20) | 11 (4) | 25 | 0 | 79.4% | 62.1 | 2 |
Nuke | 14 (10) | 2 (2) | 3 | 11 | 93.3 | 73.7 | 3 | |
Dust2 | 11 (10) | 9 (2) | 22 | -11 | 65.5 | 50.5 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 42 (28) | 15 (2) | 27 | 15 | 88.8% | 94.6 | 3 |
Inferno | 17 (12) | 6 (1) | 12 | 5 | 81.8 | 88.5 | 1 | |
Ancient | 25 (16) | 9 (1) | 15 | 10 | 95.8 | 100.7 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 30 (21) | 13 (2) | 19 | 11 | 71.4% | 89.6 | 3 |
Mirage | 13 (9) | 8 (2) | 10 | 3 | 72.2 | 78.8 | 3 | |
Dust2 | 17 (12) | 5 (0) | 9 | 8 | 70.6 | 100.4 | 0 |
Trận đấu
Chủ Nhật 24 Tháng 11 2024
Thứ Bảy 23 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 22 Tháng 11 2024
Thứ Năm 21 Tháng 11 2024
Thứ Hai 11 Tháng 11 2024
Chủ Nhật 10 Tháng 11 2024
Thứ Bảy 09 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 08 Tháng 11 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Perfect World Major Shanghai: European RMR B 2024 - |
Hellcase Cup: Season 11 2024 - |
European Pro League: Season 20 2024 - |
Winline Insight: Season 6 2024 - |
CCT Europe: Series #13 season 2 2024 - |