cuze
🇺🇸Toryn Cartier
Hồ sơ
Hồ sơ của cuze
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.51
- Bắn trúng đầu
- 29%
- Vòng đấu
- 172
- Bản đồ
- 8
- Trận đấu
- 6
Thống kê của cuze trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 53.29
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 63.14
- Lần chết
- 0.82
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của cuze trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 19 (7) | 5 (0) | 35 | -16 | 46.7% | 58.1 | 0 |
Ancient | 5 (4) | 3 (0) | 14 | -9 | 41.2 | 42.5 | -1 | |
Mirage | 14 (3) | 2 (0) | 21 | -7 | 52.2 | 73.7 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 15 (12) | 6 (3) | 27 | -12 | 46.9% | 49.55 | -2 |
Dust2 | 7 (6) | 3 (1) | 12 | -5 | 50 | 49.9 | -2 | |
Inferno | 8 (6) | 3 (2) | 15 | -7 | 43.8 | 49.2 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 15 (11) | 5 (2) | 23 | -8 | 66.7% | 64.8 | 0 |
Inferno | 15 (11) | 5 (2) | 23 | -8 | 66.7 | 64.8 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 10 (5) | 5 (0) | 18 | -8 | 47.4% | 78.5 | -3 |
Overpass | 10 (5) | 5 (0) | 18 | -8 | 47.4 | 78.5 | -3 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 18 (7) | 6 (0) | 22 | -4 | 67.9% | 75.5 | -1 |
Nuke | 18 (7) | 6 (0) | 22 | -4 | 67.9 | 75.5 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 11 (8) | 2 (0) | 16 | -5 | 57.1% | 71 | -2 |
Inferno | 11 (8) | 2 (0) | 16 | -5 | 57.1 | 71 | -2 |