![cuze cuze](https://profilerr.net/static/content/thumbs/335x335/9/18/c5cyv3---c1x1x50px50p--0b60d0dd125997074923d7fd8c672189.png)
cuze
🇺🇸Toryn Cartier
Hồ sơ
![Biểu ngữ](https://profilerr.net/static/content/thumbs/414*1005/e/b2/zrkjrt-ee62e50fee61b5edd2f2e9a114a23b2e.jpg)
Hồ sơ của cuze
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.55
- Bắn trúng đầu
- 32%
- Vòng đấu
- 98
- Bản đồ
- 4
- Trận đấu
- 4
Thống kê của cuze trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 59.78
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 72.45
- Lần chết
- 0.81
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của cuze trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 15 (11) | 5 (2) | 23 | -8 | 66.7% | 64.8 | 0 |
Inferno | 15 (11) | 5 (2) | 23 | -8 | 66.7 | 64.8 | 0 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 10 (5) | 5 (0) | 18 | -8 | 47.4% | 78.5 | -3 |
Overpass | 10 (5) | 5 (0) | 18 | -8 | 47.4 | 78.5 | -3 | |
0 : 1 ![]() | Tổng | 18 (7) | 6 (0) | 22 | -4 | 67.9% | 75.5 | -1 |
Nuke | 18 (7) | 6 (0) | 22 | -4 | 67.9 | 75.5 | -1 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 11 (8) | 2 (0) | 16 | -5 | 57.1% | 71 | -2 |
Inferno | 11 (8) | 2 (0) | 16 | -5 | 57.1 | 71 | -2 |