- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- colorzz
Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của colorzz
- Thu nhập
- $1 578
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.66
- Bắn trúng đầu
- 44%
- Vòng đấu
- 1 345
- Bản đồ
- 53
- Trận đấu
- 36
Thống kê của colorzz trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 66.88
- Hỗ trợ
- 0.14
- ADR
- 72.73
- Lần chết
- 0.74
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của colorzz trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 3 W | Tổng | 21 (13) | 10 (1) | 41 | -20 | 56.93% | 53.37 | -2 |
Mirage | 5 (2) | 2 (0) | 13 | -8 | 50 | 46.4 | -1 | |
Inferno | 10 (7) | 4 (0) | 12 | -2 | 73.7 | 56.3 | -1 | |
Overpass | 6 (4) | 4 (1) | 16 | -10 | 47.1 | 57.4 | 0 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 53 (29) | 19 (3) | 50 | 3 | 71.57% | 73.37 | 2 |
Ancient | 22 (8) | 5 (0) | 22 | 0 | 63.3 | 64.6 | 2 | |
Overpass | 13 (12) | 7 (0) | 12 | 1 | 90.5 | 74.1 | 0 | |
Inferno | 18 (9) | 7 (3) | 16 | 2 | 60.9 | 81.4 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 33 (16) | 2 (0) | 38 | -5 | 63.85% | 68.05 | -1 |
Nuke | 15 (8) | 1 (0) | 18 | -3 | 65.2 | 69 | 1 | |
Inferno | 18 (8) | 1 (0) | 20 | -2 | 62.5 | 67.1 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 36 (23) | 7 (1) | 28 | 8 | 82.5% | 84.2 | 1 |
Mirage | 13 (8) | 3 (1) | 13 | 0 | 81 | 62.6 | -1 | |
Ancient | 23 (15) | 4 (0) | 15 | 8 | 84 | 105.8 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 32 (18) | 3 (0) | 40 | -8 | 56.05% | 73.75 | -1 |
Nuke | 21 (12) | 3 (0) | 23 | -2 | 57.1 | 79.3 | 2 | |
Dust2 | 11 (6) | 0 (0) | 17 | -6 | 55 | 68.2 | -3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 47 (33) | 9 (4) | 38 | 9 | 75.7% | 83.45 | -3 |
Dust2 | 26 (20) | 4 (1) | 18 | 8 | 80 | 82.4 | -3 | |
Inferno | 21 (13) | 5 (3) | 20 | 1 | 71.4 | 84.5 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 25 (18) | 3 (1) | 21 | 4 | 80% | 89.2 | 3 |
Dust2 | 25 (18) | 3 (1) | 21 | 4 | 80 | 89.2 | 3 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 9 (5) | 1 (0) | 18 | -9 | 45.5% | 43.2 | -2 |
Dust2 | 9 (5) | 1 (0) | 18 | -9 | 45.5 | 43.2 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 32 (21) | 4 (0) | 22 | 10 | 75% | 91.7 | 0 |
Vertigo | 32 (21) | 4 (0) | 22 | 10 | 75 | 91.7 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 21 (13) | 3 (1) | 20 | 1 | 78.6% | 71.6 | 0 |
Mirage | 21 (13) | 3 (1) | 20 | 1 | 78.6 | 71.6 | 0 |
Trận đấu
Thứ Hai 29 Tháng 7 2024
Thứ Ba 23 Tháng 7 2024
W
Raptors Esport Club
1 : 0
L
Eternal Fire Academy
ESEA: Advanced Europe season 50 2024
Thứ Hai 22 Tháng 7 2024
Thứ Bảy 25 Tháng 5 2024
L
Eternal Fire Academy
0 : 1
W
Vaseline Worms
ESEA: Advanced Europe season 49 2024
Thứ Năm 23 Tháng 5 2024
Thứ Tư 22 Tháng 5 2024
Thứ Ba 21 Tháng 5 2024
W
FLuffyGangsters
1 : 0
L
Eternal Fire Academy
ESEA: Advanced Europe season 49 2024
Thứ Hai 20 Tháng 5 2024
Thứ Hai 13 Tháng 5 2024
Thứ Tư 08 Tháng 5 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESEA: Advanced Europe season 50 2024 - |
ESEA: Advanced Europe season 49 2024 - |
ESEA: Advanced Europe season 48 2024 - |
Monsters Reloaded 2023 - |
ESEA: Main Europe season 47 2023 - |