- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- cobrazera
Hồ sơ
Hồ sơ của cobrazera
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.66
- Bắn trúng đầu
- 41%
- Vòng đấu
- 421
- Bản đồ
- 19
- Trận đấu
- 11
Thống kê của cobrazera trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 69.25
- Hỗ trợ
- 0.22
- ADR
- 76.25
- Lần chết
- 0.71
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của cobrazera trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 1 W | Tổng | 15 (10) | 10 (0) | 23 | -8 | 75.9% | 75.7 | -4 |
Inferno | 15 (10) | 10 (0) | 23 | -8 | 75.9 | 75.7 | -4 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 20 (10) | 7 (0) | 13 | 7 | 82.6% | 87 | 0 |
Dust2 | 20 (10) | 7 (0) | 13 | 7 | 82.6 | 87 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 20 (10) | 5 (0) | 10 | 10 | 73.7% | 104.8 | 0 |
Inferno | 20 (10) | 5 (0) | 10 | 10 | 73.7 | 104.8 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 11 (7) | 5 (0) | 14 | -3 | 57.9% | 85.6 | -1 |
Ancient | 11 (7) | 5 (0) | 14 | -3 | 57.9 | 85.6 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 17 (9) | 3 (0) | 12 | 5 | 85% | 93.3 | 2 |
Inferno | 17 (9) | 3 (0) | 12 | 5 | 85 | 93.3 | 2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 32 (18) | 15 (5) | 45 | -13 | 66.6% | 65.37 | -4 |
Mirage | 9 (4) | 3 (1) | 16 | -7 | 60 | 56.5 | -2 | |
Inferno | 15 (12) | 2 (0) | 13 | 2 | 71.4 | 74 | -1 | |
Ancient | 8 (2) | 10 (4) | 16 | -8 | 68.4 | 65.6 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 5 (4) | 2 (0) | 15 | -10 | 53.3% | 53.5 | 1 |
Nuke | 5 (4) | 2 (0) | 15 | -10 | 53.3 | 53.5 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 18 (15) | 1 (0) | 25 | -7 | 53.3% | 59.2 | -3 |
Ancient | 18 (15) | 1 (0) | 25 | -7 | 53.3 | 59.2 | -3 |
Trận đấu
Thứ Tư 02 Tháng 10 2024
Thứ Ba 01 Tháng 10 2024
Thứ Bảy 28 Tháng 9 2024
Thứ Tư 25 Tháng 9 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESL Challenger League: Asia season 48 2024 - |
ESL Challenger League: Asia Relegation season 47 2024 - |
MESA Pro Series: Finals 2024 - |
Esports World Cup: Asian Open Qualifier 2024 - |
ESL Challenger Jonköping: Asian Open Qualifier 2024 - |