- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- clouden
Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của clouden
- Thu nhập
- $1 976
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.66
- Bắn trúng đầu
- 34%
- Vòng đấu
- 1 029
- Bản đồ
- 44
- Trận đấu
- 26
Thống kê của clouden trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 64.24
- Hỗ trợ
- 0.19
- ADR
- 75.99
- Lần chết
- 0.73
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của clouden trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 37 (22) | 9 (1) | 36 | 1 | 61.65% | 80.65 | 0 |
Nuke | 8 (4) | 3 (0) | 14 | -6 | 50 | 58.2 | 0 | |
Ancient | 29 (18) | 6 (1) | 22 | 7 | 73.3 | 103.1 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 42 (17) | 11 (0) | 21 | 21 | 87.05% | 114.6 | 5 |
Nuke | 20 (8) | 4 (0) | 9 | 11 | 78.9 | 105.1 | 0 | |
Ancient | 22 (9) | 7 (0) | 12 | 10 | 95.2 | 124.1 | 5 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 20 (8) | 5 (1) | 29 | -9 | 50.85% | 67.6 | 2 |
Nuke | 5 (2) | 2 (0) | 15 | -10 | 33.3 | 57.5 | 1 | |
Ancient | 15 (6) | 3 (1) | 14 | 1 | 68.4 | 77.7 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 13 (6) | 9 (0) | 19 | -6 | 70.8% | 73.6 | 3 |
Ancient | 13 (6) | 9 (0) | 19 | -6 | 70.8 | 73.6 | 3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 37 (16) | 6 (0) | 34 | 3 | 66.65% | 90.6 | 5 |
Ancient | 21 (7) | 2 (0) | 19 | 2 | 71.4 | 99.9 | 2 | |
Vertigo | 16 (9) | 4 (0) | 15 | 1 | 61.9 | 81.3 | 3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 10 (4) | 2 (0) | 17 | -7 | 63.2% | 62.4 | 2 |
Ancient | 10 (4) | 2 (0) | 17 | -7 | 63.2 | 62.4 | 2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 35 (20) | 9 (0) | 42 | -7 | 67.03% | 76.27 | -5 |
Nuke | 12 (7) | 5 (0) | 12 | 0 | 88.9 | 79.5 | -2 | |
Vertigo | 10 (4) | 1 (0) | 14 | -4 | 43.8 | 71.8 | -2 | |
Overpass | 13 (9) | 3 (0) | 16 | -3 | 68.4 | 77.5 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 12 (9) | 1 (1) | 17 | -5 | 54.2% | 49.6 | -2 |
Inferno | 12 (9) | 1 (1) | 17 | -5 | 54.2 | 49.6 | -2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 23 (9) | 4 (0) | 13 | 10 | 66.7% | 84.5 | 1 |
Inferno | 23 (9) | 4 (0) | 13 | 10 | 66.7 | 84.5 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 23 (13) | 4 (1) | 34 | -11 | 47.05% | 56.15 | -8 |
Inferno | 15 (9) | 1 (1) | 18 | -3 | 52 | 54.6 | -2 | |
Nuke | 8 (4) | 3 (0) | 16 | -8 | 42.1 | 57.7 | -6 |
Trận đấu
Thứ Năm 17 Tháng 10 2024
Thứ Tư 16 Tháng 10 2024
Thứ Ba 15 Tháng 10 2024
Thứ Tư 02 Tháng 10 2024
Thứ Ba 24 Tháng 9 2024
Thứ Tư 21 Tháng 8 2024
Thứ Ba 20 Tháng 8 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
MESA Pro Series: Fall 2024 - |
ESL Challenger League: Asia season 48 2024 - |
ESL Challenger League: Asia season 47 2024 - |
PGL Major Copenhagen: East Asian Open Qualifier 2024 - |
ESL Challenger League: Asia-Pacific 46 CS2 2023 - |