Profilerr
cheerful
cheerful

Armen Eksuzyan 19 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.66
      DPR
    • 69.82
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 69.67
      ADR
    • 0.65
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của cheerful

    Thu nhập
    $4 031
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.65
    Bắn trúng đầu
    32%
    Vòng đấu
    2 574
    Bản đồ
    96
    Trận đấu
    54

    Thống kê của cheerful trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    69.82
    Hỗ trợ
    0.15
    ADR
    69.67
    Lần chết
    0.66
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của cheerful trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    VP.ProdigyL
    1 : 2
    1PINW
    Tổng42 (22)11 (5)42070.37%73.93
    Dust216 (9)3 (1)6109083.62
    Inferno9 (3)8 (4)16-757.163.61
    Ancient17 (10)0 (0)20-36474.50
    VP.ProdigyL
    1 : 2
    AVANGARW
    Tổng55 (24)24 (11)64-968.13%72.5-5
    Dust234 (14)4 (3)27783.382-6
    Vertigo15 (8)18 (8)19-476.775.32
    Inferno6 (2)2 (0)18-1244.460.2-1
    VP.ProdigyL
    1 : 2
    RCLW
    Tổng42 (14)25 (6)65-2366.5%63.53-3
    Vertigo13 (4)12 (3)26-1365.759.9-2
    Mirage19 (8)8 (0)1908082.72
    Ancient10 (2)5 (3)20-1053.848-3
    VP.ProdigyL
    1 : 2
    Take Aim GamingW
    Tổng42 (17)10 (3)54-1268.07%58.572
    Ancient20 (8)7 (2)18283.381.12
    Mirage12 (5)2 (1)19-766.744.1-2
    Nuke10 (4)1 (0)17-754.250.52
    Spirit AcademyW
    2 : 1
    VP.ProdigyL
    Tổng51 (28)17 (3)52-177.33%65.273
    Dust227 (13)6 (1)21677.878.80
    Inferno12 (10)1 (1)7590.958.41
    Vertigo12 (5)10 (1)24-1263.358.62
    VP.ProdigyW
    2 : 0
    EC KyivL
    Tổng41 (20)5 (1)38370.1%71.95-1
    Dust223 (12)2 (0)24-173.576.61
    Vertigo18 (8)3 (1)14466.767.3-2
    VP.ProdigyL
    0 : 2
    Iron BranchW
    Tổng38 (15)4 (0)38061.65%77.154
    Vertigo26 (12)2 (0)22463.380.84
    Dust212 (3)2 (0)16-46073.50
    VP.ProdigyL
    0 : 2
    ApeksW
    Tổng27 (16)10 (1)38-1171.3%711
    Dust212 (7)4 (0)14-283.372.21
    Ancient15 (9)6 (1)24-959.369.80
    VP.ProdigyL
    1 : 2
    forZeW
    Tổng39 (21)7 (3)48-953.6%57.270
    Ancient20 (13)2 (1)18269.281.83
    Dust215 (4)3 (1)1326058.4-1
    Nuke4 (4)2 (1)17-1331.631.6-2
    FLETL
    1 : 2
    VP.ProdigyW
    Tổng52 (26)14 (2)46679.17%74.24
    Vertigo20 (9)7 (1)18275.976.3-2
    Nuke14 (8)3 (0)12283.363.52
    Ancient18 (9)4 (1)16278.382.84