calc
🇩🇰Jonas Gundersen 41 tuổi
Hồ sơ
Hồ sơ của calc
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.24
- Bắn trúng đầu
- 10%
- Vòng đấu
- 79
- Bản đồ
- 3
- Trận đấu
- 2
Thống kê của calc trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0
- KAST
- 51.47
- Hỗ trợ
- 0.06
- ADR
- 35.9
- Lần chết
- 0.72
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của calc trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 1 : 0 L | Tổng | 9 (3) | 1 (0) | 20 | -11 | 41.7% | 46.8 | -1 |
Dust2 | 9 (3) | 1 (0) | 20 | -11 | 41.7 | 46.8 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 10 (5) | 4 (0) | 37 | -27 | 56.35% | 30.45 | -7 |
Mirage | 2 (1) | 3 (0) | 22 | -20 | 56.7 | 23.1 | -5 | |
Dust2 | 8 (4) | 1 (0) | 15 | -7 | 56 | 37.8 | -2 |