Profilerr
cairneTeam Next Level
cairne
🇺🇦

Artem Mushynskyi 21 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.67
      DPR
    • 74.69
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 82.35
      ADR
    • 0.77
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của cairne

    Thu nhập
    $400
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.77
    Bắn trúng đầu
    41%
    Vòng đấu
    2 218
    Bản đồ
    100
    Trận đấu
    43

    Thống kê của cairne trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.02
    KAST
    74.69
    Hỗ trợ
    0.22
    ADR
    82.35
    Lần chết
    0.67
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của cairne trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Team Next LevelW
    2 : 0
    9INEL
    Tổng36 (23)10 (0)191785.65%103.956
    Ancient21 (14)6 (0)91288.9113.94
    Train15 (9)4 (0)10582.4942
    Team Next LevelW
    2 : 1
    Johnny SpeedsL
    Tổng38 (15)18 (1)51-1367.13%78.370
    Nuke9 (4)8 (0)16-781.872.11
    Mirage10 (3)4 (1)18-85070-1
    Ancient19 (8)6 (0)17269.6930
    Team Next LevelW
    2 : 1
    NIPL
    Tổng58 (38)13 (0)421676.57%90.932
    Nuke17 (10)4 (0)11678.979.1-2
    Dust221 (14)4 (0)15668.297.73
    Ancient20 (14)5 (0)16482.6961
    Team Next LevelW
    2 : 1
    GTZ.EsportsL
    Tổng60 (24)22 (3)52880.7%88.84
    Anubis35 (12)9 (2)201585.3113.82
    Dust212 (4)7 (0)17-57587.13
    Mirage13 (8)6 (1)15-281.865.5-1
    Team Next LevelL
    1 : 2
    BetBoom TeamW
    Tổng36 (18)9 (3)38-264.77%64.13-2
    Dust214 (8)4 (2)9577.872.11
    Mirage6 (3)4 (1)13-752.944.8-2
    Nuke16 (7)1 (0)16063.675.5-1
    Team Next LevelL
    0 : 2
    MetizportW
    Tổng31 (16)7 (3)30165.45%73.8-1
    Dust221 (11)6 (3)14778.391.32
    Anubis10 (5)1 (0)16-652.656.3-3
    Team Next LevelW
    2 : 1
    MonteL
    Tổng48 (23)18 (1)39972.43%92.032
    Ancient21 (10)9 (0)14772.7106.62
    Nuke6 (4)4 (1)17-1157.142.7-3
    Anubis21 (9)5 (0)81387.5126.83
    BetBoom TeamL
    0 : 2
    Team Next LevelW
    Tổng42 (24)12 (0)261682.5%104.51
    Ancient22 (12)5 (0)111185111.80
    Mirage20 (12)7 (0)1558097.21
    Team Next LevelW
    1 : 0
    Leo TeamL
    Tổng17 (10)4 (0)107100%112.72
    Train17 (10)4 (0)107100112.72
    Team Next LevelW
    2 : 1
    EYEBALLERSL
    Tổng43 (22)17 (1)39476.23%77.73-3
    Anubis16 (9)8 (1)15183.3102.4-1
    Mirage18 (9)4 (0)13563.684.9-2
    Dust29 (4)5 (0)11-281.845.90

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    Galaxy Battle: Phase 1 2025
    Galaxy Battle: Phase 1 2025

     - 

    Kết quả
    Level Up LUND! 2025
    Level Up LUND! 2025

     - 

    PGL Astana: European Qualifier 2025
    PGL Astana: European Qualifier 2025

     - 

    PGL Astana: European Open Qualifier 3 2025
    PGL Astana: European Open Qualifier 3 2025

     - 

    PGL Astana: European Open Qualifier 1 2025
    PGL Astana: European Open Qualifier 1 2025

     - 

    PGL Bucharest: European Open Qualifier season 4 2025
    PGL Bucharest: European Open Qualifier season 4 2025

     -