Profilerr
cairneTeam Next Level
cairne
🇺🇦

Artem Mushynskyi 21 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.67
      DPR
    • 74.66
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 80.98
      ADR
    • 0.76
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của cairne

    Thu nhập
    $400
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.76
    Bắn trúng đầu
    42%
    Vòng đấu
    1 677
    Bản đồ
    74
    Trận đấu
    32

    Thống kê của cairne trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.02
    KAST
    74.66
    Hỗ trợ
    0.21
    ADR
    80.98
    Lần chết
    0.67
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của cairne trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Team Next LevelL
    0 : 2
    MercenairesW
    Tổng55 (33)11 (1)451080.3%83.75-6
    Ancient24 (16)6 (0)2048078.4-2
    Anubis31 (17)5 (1)25680.689.1-4
    Lausanne-Sport EsportsL
    0 : 2
    Team Next LevelW
    Tổng37 (14)10 (0)231477.8%100.3-1
    Nuke19 (7)6 (0)13677.899-1
    Mirage18 (7)4 (0)10877.8101.60
    Team Next LevelW
    1 : 0
    RUSTECL
    Tổng16 (7)5 (0)10695%86.71
    Dust216 (7)5 (0)1069586.71
    Team Next LevelL
    0 : 1
    Inner Circle EsportsW
    Tổng11 (8)4 (0)16-580%63.1-5
    Nuke11 (8)4 (0)16-58063.1-5
    Team Next LevelL
    0 : 2
    NemigaW
    Tổng26 (14)10 (0)30-464.6%92.3-3
    Dust218 (9)3 (0)17166.799.6-1
    Anubis8 (5)7 (0)13-562.585-2
    Team FalconsW
    2 : 1
    Team Next LevelL
    Tổng52 (27)12 (0)51169.03%80.90
    Ancient15 (6)6 (0)15081.883.1-1
    Nuke13 (7)3 (0)13063.275.1-2
    Mirage24 (14)3 (0)23162.184.53
    ex-DaystarL
    1 : 2
    Team Next LevelW
    Tổng81 (38)20 (1)532883.93%97.676
    Mirage13 (5)8 (1)17-478.372.12
    Dust228 (13)5 (0)151381.8118.12
    Ancient40 (20)7 (0)211991.7102.82
    Team Next LevelL
    0 : 1
    OGW
    Tổng16 (6)7 (1)17-175%85.93
    Mirage16 (6)7 (1)17-17585.93
    CYBERSHOKE EsportsL
    0 : 1
    Team Next LevelW
    Tổng15 (9)6 (1)11488.9%104.63
    Dust215 (9)6 (1)11488.9104.63
    ENCE AcademyW
    2 : 1
    Team Next LevelL
    Tổng55 (29)10 (1)51466.63%80.17-3
    Vertigo17 (7)3 (1)1616584.7-3
    Nuke22 (12)5 (0)20272.487.73
    Mirage16 (10)2 (0)15162.568.1-3

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    PGL Astana: European Open Qualifier 3 2025
    PGL Astana: European Open Qualifier 3 2025

     - 

    Kết quả
    PGL Astana: European Open Qualifier 1 2025
    PGL Astana: European Open Qualifier 1 2025

     - 

    PGL Bucharest: European Open Qualifier season 4 2025
    PGL Bucharest: European Open Qualifier season 4 2025

     - 

    IEM Dallas: Europe Closed Qualifier 2025
    IEM Dallas: Europe Closed Qualifier 2025

     - 

    IEM Dallas: European Open Qualifier 2025
    IEM Dallas: European Open Qualifier 2025

     - 

    Justice Cup: Season 4 2025
    Justice Cup: Season 4 2025

     -