Hồ sơ
Hồ sơ của c0ffee
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.55
- Bắn trúng đầu
- 22%
- Vòng đấu
- 130
- Bản đồ
- 6
- Trận đấu
- 3
Thống kê của c0ffee trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 55.33
- Hỗ trợ
- 0.09
- ADR
- 60.35
- Lần chết
- 0.82
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của c0ffee trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 40 (15) | 6 (1) | 41 | -1 | 67.7% | 77.5 | 0 |
Mirage | 19 (8) | 4 (1) | 22 | -3 | 64 | 83.2 | 0 | |
Train | 21 (7) | 2 (0) | 19 | 2 | 71.4 | 71.8 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 15 (7) | 4 (1) | 35 | -20 | 44.75% | 55.8 | -1 |
Dust2 | 8 (6) | 3 (1) | 16 | -8 | 47.4 | 71.5 | 1 | |
Mirage | 7 (1) | 1 (0) | 19 | -12 | 42.1 | 40.1 | -2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 16 (6) | 2 (0) | 30 | -14 | 53.55% | 47.75 | -2 |
Inferno | 10 (3) | 2 (0) | 16 | -6 | 57.1 | 49.1 | -2 | |
Dust2 | 6 (3) | 0 (0) | 14 | -8 | 50 | 46.4 | 0 |
Trận đấu
Thứ Tư 13 Tháng 3 2019
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
WESG: World Finals Female 2018 - |