Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của brett
- Thu nhập
- $11 492
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.67
- Bắn trúng đầu
- 31%
- Vòng đấu
- 15 695
- Bản đồ
- 632
- Trận đấu
- 338
Thống kê của brett trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 67.7
- Hỗ trợ
- 0.21
- ADR
- 76.98
- Lần chết
- 0.73
- Xếp hạng
- 0.95
Thống kê của brett trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 53 (23) | 17 (2) | 49 | 4 | 74.8% | 87.4 | -1 |
Ancient | 19 (7) | 4 (0) | 13 | 6 | 65.2 | 83.8 | -1 | |
Mirage | 16 (7) | 8 (1) | 22 | -6 | 75.9 | 73.9 | 0 | |
Anubis | 18 (9) | 5 (1) | 14 | 4 | 83.3 | 104.5 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 27 (16) | 18 (6) | 40 | -13 | 64.35% | 67.5 | -3 |
Vertigo | 16 (7) | 12 (4) | 23 | -7 | 65.5 | 69.1 | -2 | |
Dust2 | 11 (9) | 6 (2) | 17 | -6 | 63.2 | 65.9 | -1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 36 (11) | 24 (10) | 49 | -13 | 66.37% | 50.43 | -7 |
Ancient | 10 (3) | 8 (4) | 14 | -4 | 66.7 | 50.1 | -2 | |
Mirage | 8 (2) | 4 (2) | 14 | -6 | 52.4 | 41 | -3 | |
Anubis | 18 (6) | 12 (4) | 21 | -3 | 80 | 60.2 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 28 (14) | 22 (5) | 32 | -4 | 65.9% | 76.25 | 2 |
Ancient | 18 (10) | 16 (4) | 21 | -3 | 79.2 | 94.4 | 3 | |
Anubis | 10 (4) | 6 (1) | 11 | -1 | 52.6 | 58.1 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 23 (11) | 16 (5) | 30 | -7 | 82.6% | 65.6 | 0 |
Ancient | 13 (3) | 6 (1) | 16 | -3 | 65.2 | 71.7 | -1 | |
Anubis | 10 (8) | 10 (4) | 14 | -4 | 100 | 59.5 | 1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 28 (15) | 10 (3) | 31 | -3 | 59.4% | 67.75 | 1 |
Anubis | 14 (7) | 3 (1) | 16 | -2 | 60.9 | 58.4 | 1 | |
Dust2 | 14 (8) | 7 (2) | 15 | -1 | 57.9 | 77.1 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 23 (10) | 9 (1) | 17 | 6 | 79.2% | 106.1 | 1 |
Vertigo | 23 (10) | 9 (1) | 17 | 6 | 79.2 | 106.1 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 8 (5) | 4 (1) | 15 | -7 | 62.5% | 69.4 | -3 |
Dust2 | 8 (5) | 4 (1) | 15 | -7 | 62.5 | 69.4 | -3 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 9 (3) | 8 (1) | 17 | -8 | 63.6% | 64.3 | -1 |
Ancient | 9 (3) | 8 (1) | 17 | -8 | 63.6 | 64.3 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 23 (12) | 6 (1) | 13 | 10 | 70% | 112.5 | 1 |
Dust2 | 23 (12) | 6 (1) | 13 | 10 | 70 | 112.5 | 1 |
Trận đấu
Chủ Nhật 15 Tháng 12 2024
Chủ Nhật 08 Tháng 12 2024
Thứ Bảy 07 Tháng 12 2024
Thứ Năm 10 Tháng 10 2024
W
Revenge Nation
1 : 0
L
FLUFFY AIMERS
ESL Challenger League: North America season 48 2024
L
FLUFFY AIMERS
0 : 1
W
Revenge Nation
ESL Challenger League: North America season 48 2024
Thứ Tư 09 Tháng 10 2024
L
FLUFFY AIMERS
0 : 1
W
timbermen
ESL Challenger League: North America season 48 2024
L
timbermen
0 : 1
W
FLUFFY AIMERS
ESL Challenger League: North America season 48 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
NA Revival Series: Season 5 2024 - |
Fragadelphia: Season 18 2024 - |
NA Revival Series: #3 2024 - |
CCT North America: Series #3 season 3 2024 - |
IEM Rio: North American Closed Qualifier 2024 - |