Profilerr
brax
brax
🇺🇸

Braxton Pierce 28 tuổi

  • N/A
    Xếp hạng
  • 0.51
    DPR
  • 66.99
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 71.75
    ADR
  • 0.49
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của brax

Số mạng giết mỗi vòng
0.49
Bắn trúng đầu
27%
Vòng đấu
2 419
Bản đồ
73
Trận đấu
39

Thống kê của brax trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.03
KAST
66.99
Hỗ trợ
0.13
ADR
71.75
Lần chết
0.51
Xếp hạng
N/A

Thống kê của brax trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
Team HomynoW
2 : 0
VibeL
Tổng24 (11)9 (0)30-669.8%67.9-1
Nuke14 (4)4 (0)17-370.861.21
Mirage10 (7)5 (0)13-368.874.6-2
Akimbo EsportsW
2 : 0
VibeL
Tổng10 (6)8 (1)31-2148.95%45.65-6
Mirage3 (1)3 (0)15-124033.5-2
Dust27 (5)5 (1)16-957.957.8-4
VibeW
2 : 1
The NomadsL
Tổng33 (23)6 (0)42-960.73%55.83-1
Ancient10 (7)0 (0)16-640.935.4-3
Nuke11 (6)3 (0)17-657.164.60
Dust212 (10)3 (0)9384.267.52
E-Xolos LAZERW
2 : 0
VibeL
Tổng11 (7)2 (0)15-466.7%65.91
Ancient11 (7)2 (0)15-466.765.91
Final FormW
2 : 0
VibeL
Tổng18 (16)6 (2)29-1146.55%54.85-2
Dust214 (12)3 (2)13155.674.31
Ancient4 (4)3 (0)16-1237.535.4-3
LimitlessW
2 : 1
VibeL
Tổng58 (41)15 (2)441475.73%86.274
Nuke32 (24)4 (1)151785.7117.23
Dust220 (13)6 (1)17378.386.21
Ancient6 (4)5 (0)12-663.255.40
LAG GamingW
2 : 0
VibeL
Tổng22 (14)8 (0)33-1164.1%69.90
Dust212 (6)3 (0)16-463.274.9-1
Vertigo10 (8)5 (0)17-76564.91
LegacyW
2 : 0
VibeL
Tổng20 (12)6 (0)30-1054.25%520
Mirage11 (6)6 (0)14-369.655.9-1
Ancient9 (6)0 (0)16-738.948.11
ZomblersL
1 : 2
VibeW
Tổng64 (43)13 (1)382680.37%95.83
Mirage18 (12)3 (1)13578.995.50
Ancient25 (18)5 (0)19673.381.51
Dust221 (13)5 (0)61588.9110.42
Swole IdentityL
0 : 1
Under 21W
TổngN/A (N/A)N/A (N/A)N/AN/AN/AN/AN/A
Nuke20 (12)6 (0)23-355.689.6-1