Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của bnox
- Thu nhập
- $17 220
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.68
- Bắn trúng đầu
- 37%
- Vòng đấu
- 25 461
- Bản đồ
- 1 030
- Trận đấu
- 446
Thống kê của bnox trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 70.67
- Hỗ trợ
- 0.19
- ADR
- 77.19
- Lần chết
- 0.68
- Xếp hạng
- 0.99
Thống kê của bnox trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 45 (28) | 15 (1) | 45 | 0 | 61.33% | 79.6 | -4 |
Dust2 | 16 (9) | 3 (0) | 16 | 0 | 54.5 | 77.6 | -2 | |
Nuke | 10 (6) | 4 (1) | 12 | -2 | 55.6 | 62.7 | -3 | |
Ancient | 19 (13) | 8 (0) | 17 | 2 | 73.9 | 98.5 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 20 (11) | 8 (2) | 7 | 13 | 81.2% | 146.4 | 6 |
Ancient | 20 (11) | 8 (2) | 7 | 13 | 81.2 | 146.4 | 6 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 12 (8) | 8 (1) | 13 | -1 | 77.3% | 82.4 | 1 |
Vertigo | 12 (8) | 8 (1) | 13 | -1 | 77.3 | 82.4 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 12 (8) | 4 (1) | 15 | -3 | 61.1% | 79.9 | 0 |
Mirage | 12 (8) | 4 (1) | 15 | -3 | 61.1 | 79.9 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 13 (10) | 2 (1) | 14 | -1 | 65% | 75 | 3 |
Mirage | 13 (10) | 2 (1) | 14 | -1 | 65 | 75 | 3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 13 (6) | 3 (0) | 12 | 1 | 60% | 75.2 | -2 |
Vertigo | 13 (6) | 3 (0) | 12 | 1 | 60 | 75.2 | -2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 41 (21) | 24 (1) | 51 | -10 | 76.43% | 73.37 | 8 |
Ancient | 26 (14) | 13 (0) | 19 | 7 | 96.4 | 109.6 | 7 | |
Mirage | 9 (4) | 8 (1) | 18 | -9 | 68.2 | 62 | 0 | |
Vertigo | 6 (3) | 3 (0) | 14 | -8 | 64.7 | 48.5 | 1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 36 (17) | 12 (0) | 41 | -5 | 69.73% | 65.27 | 0 |
Vertigo | 19 (10) | 4 (0) | 15 | 4 | 73.9 | 75.9 | 2 | |
Nuke | 5 (2) | 1 (0) | 16 | -11 | 35.3 | 50.9 | -3 | |
Ancient | 12 (5) | 7 (0) | 10 | 2 | 100 | 69 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 25 (11) | 8 (1) | 31 | -6 | 59.5% | 83.35 | 4 |
Anubis | 8 (3) | 4 (1) | 11 | -3 | 53.8 | 86.8 | 1 | |
Ancient | 17 (8) | 4 (0) | 20 | -3 | 65.2 | 79.9 | 3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 22 (11) | 4 (0) | 28 | -6 | 51.35% | 71.9 | -4 |
Nuke | 11 (7) | 0 (0) | 12 | -1 | 47.1 | 79.4 | -3 | |
Anubis | 11 (4) | 4 (0) | 16 | -5 | 55.6 | 64.4 | -1 |
Trận đấu
Thứ Bảy 23 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 22 Tháng 11 2024
Thứ Năm 21 Tháng 11 2024
Thứ Tư 20 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 08 Tháng 11 2024
Thứ Tư 06 Tháng 11 2024
Thứ Ba 05 Tháng 11 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Hellcase Cup: Season 11 2024 - |
Game Zone Masters 2024 - |
European Pro League: Season 20 2024 - |
Game Zone Masters: Closed Qualifier 2024 - |
Shuffle Masters: Season 2 2024 - |