Hồ sơ
Hồ sơ của bld
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.65
- Bắn trúng đầu
- 33%
- Vòng đấu
- 686
- Bản đồ
- 26
- Trận đấu
- 18
Thống kê của bld trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 68.34
- Hỗ trợ
- 0.14
- ADR
- 68.42
- Lần chết
- 0.66
- Xếp hạng
- 1.02
Thống kê của bld trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 1 W | Tổng | 10 (3) | 3 (2) | 18 | -8 | 45% | 58.6 | -2 |
Nuke | 10 (3) | 3 (2) | 18 | -8 | 45 | 58.6 | -2 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 68 (37) | 10 (1) | 63 | 5 | 71.73% | 87.13 | 3 |
Nuke | 22 (12) | 1 (0) | 21 | 1 | 56.7 | 69.8 | -4 | |
Overpass | 27 (16) | 2 (0) | 22 | 5 | 85.2 | 111.4 | 4 | |
Mirage | 19 (9) | 7 (1) | 20 | -1 | 73.3 | 80.2 | 3 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 56 (31) | 15 (5) | 58 | -2 | 71.4% | 76.23 | 6 |
Nuke | 15 (9) | 3 (1) | 19 | -4 | 60.7 | 57.6 | 1 | |
Overpass | 21 (13) | 8 (1) | 16 | 5 | 88 | 98.5 | 3 | |
Mirage | 20 (9) | 4 (3) | 23 | -3 | 65.5 | 72.6 | 2 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 41 (26) | 10 (5) | 59 | -18 | 63.17% | 49.93 | -6 |
Nuke | 16 (11) | 1 (1) | 17 | -1 | 57.1 | 50.1 | 0 | |
Inferno | 10 (7) | 4 (1) | 19 | -9 | 63 | 52.7 | -4 | |
Mirage | 15 (8) | 5 (3) | 23 | -8 | 69.4 | 47 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 19 (8) | 5 (2) | 10 | 9 | 78.9% | 94.6 | 3 |
Inferno | 19 (8) | 5 (2) | 10 | 9 | 78.9 | 94.6 | 3 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 5 (4) | 3 (0) | 19 | -14 | 50% | 33.2 | -5 |
Overpass | 5 (4) | 3 (0) | 19 | -14 | 50 | 33.2 | -5 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 23 (10) | 2 (0) | 20 | 3 | 75% | 76.2 | 7 |
Nuke | 23 (10) | 2 (0) | 20 | 3 | 75 | 76.2 | 7 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 59 (33) | 9 (4) | 57 | 2 | 62.77% | 71.57 | 0 |
Mirage | 18 (11) | 2 (2) | 15 | 3 | 63 | 69.4 | 0 | |
Inferno | 22 (14) | 3 (1) | 21 | 1 | 66.7 | 76.4 | 0 | |
Nuke | 19 (8) | 4 (1) | 21 | -2 | 58.6 | 68.9 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 16 (7) | 3 (1) | 18 | -2 | 72.4% | 54.8 | -2 |
Inferno | 16 (7) | 3 (1) | 18 | -2 | 72.4 | 54.8 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 20 (9) | 7 (4) | 12 | 8 | 70.8% | 76.8 | -2 |
Inferno | 20 (9) | 7 (4) | 12 | 8 | 70.8 | 76.8 | -2 |
Trận đấu
Thứ Bảy 28 Tháng 3 2020
Thứ Sáu 27 Tháng 3 2020
Thứ Bảy 15 Tháng 2 2020
L
Rensga
0 : 1
W
TeamOne
ESL One Rio: Americas Minor Championship 2020
Thứ Tư 12 Tháng 2 2020
Thứ Ba 11 Tháng 2 2020
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Gamers Club Liga Pro: March 2020 - |
Flashpoint: South America Open Qualifier 4 season 1 2020 - |
ESL One Rio: Americas Minor Championship 2020 - |