Hồ sơ
Hồ sơ của bekker
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.6
- Bắn trúng đầu
- 24%
- Vòng đấu
- 410
- Bản đồ
- 19
- Trận đấu
- 8
Thống kê của bekker trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 66.92
- Hỗ trợ
- 0.19
- ADR
- 68.82
- Lần chết
- 0.7
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của bekker trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 22 (6) | 9 (0) | 32 | -10 | 64.8% | 61.4 | -4 |
Ancient | 13 (4) | 7 (0) | 18 | -5 | 70.8 | 59.9 | -3 | |
Anubis | 9 (2) | 2 (0) | 14 | -5 | 58.8 | 62.9 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 18 (11) | 3 (1) | 28 | -10 | 61.45% | 66.9 | -3 |
Ancient | 10 (5) | 1 (1) | 13 | -3 | 56.2 | 74.2 | 0 | |
Nuke | 8 (6) | 2 (0) | 15 | -7 | 66.7 | 59.6 | -3 |
Trận đấu
Thứ Năm 14 Tháng 11 2024
Thứ Tư 13 Tháng 11 2024
Thứ Hai 11 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 08 Tháng 11 2024
Thứ Tư 06 Tháng 11 2024
Thứ Ba 05 Tháng 11 2024
Thứ Hai 04 Tháng 11 2024
Thứ Tư 30 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
ESEA: Advanced Europe season 51 2024 - N/A |
United21: Division 2 season 16 2024 - |
Kết quả |
---|
CCT Europe: Closed Qualifier season 15 2024 - |
United21: Division 2 season 15 2024 - |