Hồ sơ của b1t
- Thu nhập
- $1 050 708
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.7
- Bắn trúng đầu
- 47%
- Vòng đấu
- 19 612
- Bản đồ
- 776
- Trận đấu
- 352
Thống kê của b1t trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 73.05
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 76.36
- Lần chết
- 0.63
- Xếp hạng
- 1.05
Thống kê của b1t trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 37 (26) | 17 (1) | 27 | 10 | 74.35% | 105.45 | 11 |
Inferno | 17 (14) | 9 (1) | 18 | -1 | 75 | 94.7 | 4 | |
Ancient | 20 (12) | 8 (0) | 9 | 11 | 73.7 | 116.2 | 7 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 47 (32) | 11 (3) | 22 | 25 | 90% | 107.55 | 3 |
Ancient | 16 (9) | 8 (3) | 12 | 4 | 80 | 75.2 | 1 | |
Mirage | 31 (23) | 3 (0) | 10 | 21 | 100 | 139.9 | 2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 39 (27) | 2 (0) | 38 | 1 | 70.67% | 64.73 | -3 |
Mirage | 8 (5) | 1 (0) | 12 | -4 | 62.5 | 45.8 | -2 | |
Nuke | 14 (9) | 0 (0) | 11 | 3 | 72.2 | 75.9 | -1 | |
Ancient | 17 (13) | 1 (0) | 15 | 2 | 77.3 | 72.5 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 33 (23) | 12 (2) | 23 | 10 | 85.3% | 80.3 | 4 |
Nuke | 14 (10) | 5 (1) | 9 | 5 | 84.2 | 76.4 | 1 | |
Mirage | 19 (13) | 7 (1) | 14 | 5 | 86.4 | 84.2 | 3 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 2 (0) | 2 (0) | 15 | -13 | 33.3% | 43.1 | -2 |
Mirage | 2 (0) | 2 (0) | 15 | -13 | 33.3 | 43.1 | -2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 15 (13) | 5 (0) | 16 | -1 | 75% | 57.8 | -3 |
Inferno | 15 (13) | 5 (0) | 16 | -1 | 75 | 57.8 | -3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 19 (9) | 3 (0) | 15 | 4 | 82.6% | 87.9 | -1 |
Nuke | 19 (9) | 3 (0) | 15 | 4 | 82.6 | 87.9 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 41 (26) | 10 (5) | 20 | 21 | 83.6% | 103.5 | 3 |
Nuke | 21 (14) | 6 (2) | 15 | 6 | 73.9 | 88 | 2 | |
Ancient | 20 (12) | 4 (3) | 5 | 15 | 93.3 | 119 | 1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 41 (20) | 13 (4) | 39 | 2 | 72.87% | 75.23 | -2 |
Mirage | 10 (8) | 2 (1) | 8 | 2 | 82.4 | 60.1 | 0 | |
Dust2 | 15 (6) | 9 (3) | 16 | -1 | 76.2 | 91.5 | -1 | |
Inferno | 16 (6) | 2 (0) | 15 | 1 | 60 | 74.1 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 16 (8) | 7 (1) | 11 | 5 | 88.9% | 98.1 | 3 |
Inferno | 16 (8) | 7 (1) | 11 | 5 | 88.9 | 98.1 | 3 |
Trận đấu
Thứ Bảy 18 Tháng 1 2025
Thứ Năm 16 Tháng 1 2025
Chủ Nhật 08 Tháng 12 2024
Thứ Bảy 07 Tháng 12 2024
Thứ Sáu 06 Tháng 12 2024
Thứ Năm 05 Tháng 12 2024
Thứ Ba 19 Tháng 11 2024
Thứ Hai 18 Tháng 11 2024
Chủ Nhật 17 Tháng 11 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
BLAST Premier: Bounty Closed Qualifier 2025 - |
Perfect World Major: Shanghai Major 2024 - |
Perfect World Major Shanghai: European RMR A 2024 - |
BLAST Premier: World Final 2024 - |
IEM: Rio 2024 - |