- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- b0bbzki
Hồ sơ của b0bbzki
- Thu nhập
- $10 387
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.59
- Bắn trúng đầu
- 34%
- Vòng đấu
- 489
- Bản đồ
- 20
- Trận đấu
- 9
Thống kê của b0bbzki trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.01
- KAST
- 63.57
- Hỗ trợ
- 0.14
- ADR
- 64.81
- Lần chết
- 0.77
- Xếp hạng
- 0.97
Thống kê của b0bbzki trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 22 (14) | 5 (0) | 39 | -17 | 48.75% | 41.4 | -1 |
Mirage | 17 (10) | 5 (0) | 23 | -6 | 58.6 | 52.4 | -1 | |
Inferno | 5 (4) | 0 (0) | 16 | -11 | 38.9 | 30.4 | 0 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 59 (28) | 12 (0) | 59 | 0 | 75.97% | 79.93 | 2 |
Anubis | 23 (12) | 1 (0) | 17 | 6 | 75 | 90.5 | 2 | |
Mirage | 20 (9) | 8 (0) | 24 | -4 | 83.3 | 79.7 | -1 | |
Vertigo | 16 (7) | 3 (0) | 18 | -2 | 69.6 | 69.6 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 13 (9) | 1 (0) | 33 | -20 | 40.6% | 45.8 | -7 |
Mirage | 4 (3) | 1 (0) | 15 | -11 | 26.7 | 36.7 | -3 | |
Anubis | 9 (6) | 0 (0) | 18 | -9 | 54.5 | 54.9 | -4 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 48 (28) | 17 (0) | 46 | 2 | 76.37% | 78.83 | 1 |
Anubis | 18 (14) | 5 (0) | 15 | 3 | 83.3 | 78.5 | -2 | |
Mirage | 14 (5) | 8 (0) | 15 | -1 | 83.3 | 70.9 | 2 | |
Ancient | 16 (9) | 4 (0) | 16 | 0 | 62.5 | 87.1 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 32 (21) | 5 (0) | 39 | -7 | 53.85% | 73.85 | -3 |
Ancient | 14 (7) | 2 (0) | 20 | -6 | 46.2 | 63.8 | -3 | |
Overpass | 18 (14) | 3 (0) | 19 | -1 | 61.5 | 83.9 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 33 (17) | 8 (1) | 41 | -8 | 71.6% | 71.3 | -6 |
Anubis | 20 (7) | 4 (0) | 22 | -2 | 72.4 | 73.6 | -4 | |
Overpass | 13 (10) | 4 (1) | 19 | -6 | 70.8 | 69 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 28 (11) | 3 (0) | 39 | -11 | 67.85% | 54.1 | -3 |
Overpass | 15 (7) | 2 (0) | 19 | -4 | 79.2 | 57.3 | -2 | |
Inferno | 13 (4) | 1 (0) | 20 | -7 | 56.5 | 50.9 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 16 (12) | 9 (1) | 38 | -22 | 59.8% | 50.7 | -6 |
Mirage | 9 (6) | 4 (1) | 20 | -11 | 65.4 | 47.7 | -4 | |
Inferno | 7 (6) | 5 (0) | 18 | -11 | 54.2 | 53.7 | -2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 39 (24) | 10 (5) | 42 | -3 | 64.75% | 72.8 | 2 |
Inferno | 24 (17) | 2 (1) | 22 | 2 | 65.5 | 69.3 | 4 | |
Overpass | 15 (7) | 8 (4) | 20 | -5 | 64 | 76.3 | -2 |
Trận đấu
Thứ Năm 07 Tháng 11 2024
Chủ Nhật 13 Tháng 10 2024
Thứ Tư 09 Tháng 10 2024
Thứ Ba 08 Tháng 10 2024
Thứ Năm 26 Tháng 9 2024
Thứ Tư 04 Tháng 9 2024
Thứ Năm 29 Tháng 8 2024
Thứ Bảy 17 Tháng 8 2024
Thứ Tư 22 Tháng 5 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Svenska Cupen 2024 - |
Svenska Cupen: Closed Qualifier 2024 - |
ESEA: Advanced Europe season 49 2024 - |
Svenska Elitserien: Spring 2024 - |
United21: Division 2 season 11 2024 - |