Profilerr
ayaya
ayaya
🇨🇳

Yangyang Zheng 25 tuổi

    • 1.01
      Xếp hạng
    • 0.75
      DPR
    • 63.31
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 71.43
      ADR
    • 0.65
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của ayaya

    Thu nhập
    $22 145
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.65
    Bắn trúng đầu
    24%
    Vòng đấu
    1 476
    Bản đồ
    58
    Trận đấu
    31

    Thống kê của ayaya trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    63.31
    Hỗ trợ
    0.15
    ADR
    71.43
    Lần chết
    0.75
    Xếp hạng
    1.01

    Thống kê của ayaya trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    AfterL
    0 : 1
    Steel HelmetW
    Tổng15 (4)1 (1)22-764.3%55.4-1
    Dust215 (4)1 (1)22-764.355.4-1
    YKL
    0 : 1
    AfterW
    Tổng13 (8)4 (0)16-362.5%67.7-2
    Inferno13 (8)4 (0)16-362.567.7-2
    SHPLL
    0 : 1
    AfterW
    Tổng15 (6)2 (0)14166.7%61.40
    Overpass15 (6)2 (0)14166.761.40
    TYLOOW
    1 : 0
    AfterL
    Tổng15 (8)8 (2)19-462.1%611
    Inferno15 (8)8 (2)19-462.1611
    Wings UpL
    0 : 2
    TBCW
    Tổng41 (15)10 (2)50-966.7%81.05-4
    Inferno22 (6)5 (2)25-376.777.1-2
    Nuke19 (9)5 (0)25-656.785-2
    TYLOOW
    2 : 0
    Wings UpL
    Tổng23 (11)6 (3)39-1653.25%64.6-7
    Overpass12 (5)4 (3)20-85066.9-4
    Inferno11 (6)2 (0)19-856.562.3-3
    CheckmateW
    2 : 1
    Wings UpL
    Tổng39 (15)9 (2)61-2256.67%60.4-1
    Vertigo10 (3)2 (1)19-95046.50
    Inferno18 (7)7 (1)23-57080.42
    Nuke11 (5)0 (0)19-85054.3-3
    Wings UpL
    0 : 2
    NKTW
    Tổng38 (11)11 (2)47-968.25%71.152
    Overpass26 (7)2 (0)24272.280.72
    Inferno12 (4)9 (2)23-1164.361.60
    Wings UpW
    2 : 0
    InvictusL
    Tổng48 (14)6 (2)46266.2%75.92
    Nuke28 (5)4 (1)25369.477.11
    Mirage20 (9)2 (1)21-16374.71
    Lynn VisionW
    2 : 0
    Wings UpL
    Tổng38 (15)8 (1)42-457.25%78.15-3
    Dust219 (11)7 (1)24-566.7820
    Nuke19 (4)1 (0)18147.874.3-3