Hồ sơ của aviva
- Thu nhập
- $60
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.53
- Bắn trúng đầu
- 27%
- Vòng đấu
- 277
- Bản đồ
- 12
- Trận đấu
- 7
Thống kê của aviva trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.09
- KAST
- 57.42
- Hỗ trợ
- 0.23
- ADR
- 56.43
- Lần chết
- 0.77
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của aviva trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 22 (8) | 8 (4) | 30 | -8 | 60.15% | 52.65 | 1 |
Overpass | 9 (4) | 3 (1) | 15 | -6 | 47.6 | 58.2 | 2 | |
Anubis | 13 (4) | 5 (3) | 15 | -2 | 72.7 | 47.1 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 22 (15) | 7 (2) | 23 | -1 | 65.5% | 80.7 | 1 |
Ancient | 22 (15) | 7 (2) | 23 | -1 | 65.5 | 80.7 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 15 (5) | 12 (5) | 21 | -6 | 73.3% | 55.4 | -1 |
Ancient | 15 (5) | 12 (5) | 21 | -6 | 73.3 | 55.4 | -1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 39 (20) | 14 (5) | 60 | -21 | 55.27% | 56.6 | -2 |
Mirage | 14 (6) | 3 (1) | 20 | -6 | 64.3 | 56.6 | 0 | |
Inferno | 18 (9) | 7 (2) | 20 | -2 | 66.7 | 75.3 | 0 | |
Nuke | 7 (5) | 4 (2) | 20 | -13 | 34.8 | 37.9 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 7 (5) | 0 (0) | 14 | -7 | 41.2% | 41 | -4 |
Ancient | 7 (5) | 0 (0) | 14 | -7 | 41.2 | 41 | -4 |
Trận đấu
Chủ Nhật 03 Tháng 3 2024
Thứ Sáu 01 Tháng 3 2024
Thứ Năm 29 Tháng 2 2024
Thứ Tư 28 Tháng 2 2024
Thứ Tư 21 Tháng 2 2024
Thứ Hai 19 Tháng 2 2024
Thứ Sáu 16 Tháng 2 2024
Thứ Năm 15 Tháng 2 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
IEM Dallas: European Open Qualifier #1 2024 - |
ESEA: Advanced North America season 48 2024 - |
ESEA: Advanced Europe season 48 2024 - |
PGL Major Copenhagen: Europe Open Qualifier #2 2024 - |
PGL Major Copenhagen: Europe Open Qualifier #1 2024 - |