Profilerr
avidAlliance
avid
🇸🇪

Arvid Åberg 23 tuổi

    • 1.02
      Xếp hạng
    • 0.66
      DPR
    • 73.07
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 74.13
      ADR
    • 0.69
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của avid

    Thu nhập
    $1 623
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.69
    Bắn trúng đầu
    37%
    Vòng đấu
    9 990
    Bản đồ
    442
    Trận đấu
    187

    Thống kê của avid trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    73.07
    Hỗ trợ
    0.21
    ADR
    74.13
    Lần chết
    0.66
    Xếp hạng
    1.02

    Thống kê của avid trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    9INEW
    2 : 1
    AllianceL
    Tổng34 (21)14 (1)45-1173.97%62.93-7
    Inferno7 (4)4 (0)14-764.755.6-2
    Train16 (10)6 (0)13390.5750
    Nuke11 (7)4 (1)18-766.758.2-5
    Zero TenacityW
    2 : 1
    AllianceL
    Tổng41 (23)14 (1)48-763.57%70.83-4
    Nuke14 (8)6 (0)15-161.954.61
    Inferno16 (7)4 (0)17-176.288.80
    Train11 (8)4 (1)16-552.669.1-5
    Fire Flux EsportsW
    2 : 0
    AllianceL
    Tổng31 (19)5 (1)26568.65%74.15-6
    Inferno17 (10)0 (0)12570.691.20
    Anubis14 (9)5 (1)14066.757.1-6
    Sashi EsportW
    2 : 1
    AllianceL
    Tổng47 (31)16 (3)47069.07%73.81
    Inferno14 (9)2 (0)14066.790.90
    Nuke18 (12)7 (0)21-365.568.32
    Anubis15 (10)7 (3)1237562.2-1
    GUN5 EsportsW
    2 : 0
    AllianceL
    Tổng19 (11)5 (1)24-570.1%60.40
    Dust29 (5)1 (0)10-168.853.10
    Inferno10 (6)4 (1)14-471.467.70
    MonteL
    1 : 2
    AllianceW
    Tổng50 (31)26 (5)45578.87%79.774
    Ancient19 (10)11 (2)21-273.3701
    Nuke16 (9)7 (1)1248599.51
    Dust215 (12)8 (2)12378.369.82
    NAVI JuniorW
    2 : 1
    AllianceL
    Tổng53 (31)15 (3)421179.47%74.17-2
    Dust220 (12)3 (1)14670.874.5-1
    Inferno16 (8)7 (1)10695.277.4-1
    Ancient17 (11)5 (1)18-172.470.60
    AllianceL
    1 : 2
    Sashi EsportW
    Tổng51 (28)13 (2)401182.9%88-4
    Nuke22 (13)1 (0)1488794.2-3
    Inferno20 (9)6 (0)101095108.50
    Anubis9 (6)6 (2)16-766.761.3-1
    Zero TenacityL
    1 : 2
    AllianceW
    Tổng62 (36)14 (3)501273.9%88.12
    Nuke12 (4)3 (0)14-255.683.7-2
    Inferno20 (13)7 (2)18283.370.7-1
    Train30 (19)4 (1)181282.8109.95
    BC.Game EsportsL
    1 : 2
    AllianceW
    Tổng34 (17)14 (1)43-973.9%61.2-2
    Dust211 (4)5 (1)11073.959.11
    Inferno10 (5)4 (0)16-682.656.3-1
    Ancient13 (8)5 (0)16-365.268.2-2

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    Svenska CS-Ligan 2025
    Svenska CS-Ligan 2025

     - 

    Thunderpick World Championship: European Series #1 2025
    Thunderpick World Championship: European Series #1 2025

     - 

    CCT Europe Closed Qualifier: Series #1 season 3 2025
    CCT Europe Closed Qualifier: Series #1 season 3 2025

     - 

    Kết quả
    Level Up LUND! 2025
    Level Up LUND! 2025

     - 

    Galaxy Battle: STARTER 2025
    Galaxy Battle: STARTER 2025

     - 

    CCT Europe: Closed Qualifier season 20 2025
    CCT Europe: Closed Qualifier season 20 2025

     - 

    PGL Bucharest: European Open Qualifier season 4 2025
    PGL Bucharest: European Open Qualifier season 4 2025

     - 

    CCT Europe: Closed Qualifier season 19 2025
    CCT Europe: Closed Qualifier season 19 2025

     -