- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- auth0ri
Hồ sơ

Hồ sơ của auth0ri
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.71
- Bắn trúng đầu
- 44%
- Vòng đấu
- 161
- Bản đồ
- 7
- Trận đấu
- 3
Thống kê của auth0ri trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0
- KAST
- 69.53
- Hỗ trợ
- 0.2
- ADR
- 75.8
- Lần chết
- 0.66
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của auth0ri trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 1 : 2 ![]() | Tổng | 46 (30) | 16 (0) | 46 | 0 | 73.33% | 74.37 | -3 |
Anubis | 9 (5) | 7 (0) | 16 | -7 | 69.6 | 54.1 | -4 | |
Train | 23 (15) | 4 (0) | 17 | 6 | 76.7 | 88.3 | -2 | |
Dust2 | 14 (10) | 5 (0) | 13 | 1 | 73.7 | 80.7 | 3 | |
![]() 2 : 1 ![]() | Tổng | 60 (35) | 15 (0) | 46 | 14 | 75.57% | 84.13 | 2 |
Dust2 | 20 (11) | 9 (0) | 17 | 3 | 76.7 | 80.1 | 4 | |
Mirage | 21 (14) | 2 (0) | 18 | 3 | 75 | 80.7 | -4 | |
Inferno | 19 (10) | 4 (0) | 11 | 8 | 75 | 91.6 | 2 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 9 (6) | 1 (0) | 14 | -5 | 40% | 55.1 | -1 |
Mirage | 9 (6) | 1 (0) | 14 | -5 | 40 | 55.1 | -1 |
Trận đấu
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
![]() ESEA: Advanced Europe season 53 2025 - |
Kết quả |
---|
![]() PGL Astana: European Open Qualifier 3 2025 - |
![]() Urban Contenders: Season 4 2025 - |
![]() IEM Dallas: European Open Qualifier 2025 - |
![]() Justice Christmas Cup 2024 - |
![]() UPEA: National League 2024 - |