Profilerr
arki
arki
🇪🇸

Omar Chakkor 35 tuổi

  • 0.92
    Xếp hạng
  • 0.67
    DPR
  • 68.88
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 69.76
    ADR
  • 0.6
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của arki

Thu nhập
$62 070
Số mạng giết mỗi vòng
0.6
Bắn trúng đầu
32%
Vòng đấu
15 517
Bản đồ
587
Trận đấu
275

Thống kê của arki trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.04
KAST
68.88
Hỗ trợ
0.18
ADR
69.76
Lần chết
0.67
Xếp hạng
0.92

Thống kê của arki trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
SAWL
0 : 2
Movistar KOIW
Tổng26 (14)3 (1)37-1153%58.15-2
Ancient14 (8)2 (0)18-45654.10
Overpass12 (6)1 (1)19-75062.2-2
SAWW
2 : 1
SproutL
Tổng67 (39)13 (3)65272.17%76.77-2
Inferno22 (11)7 (2)29-772.269.9-5
Ancient22 (17)2 (1)17564.377.60
Vertigo23 (11)4 (0)1948082.83
SAWL
0 : 2
1WINW
Tổng13 (7)11 (4)36-2353.45%45-5
Dust22 (0)5 (0)18-1642.942.6-5
Nuke11 (7)6 (4)18-76447.40
HEETL
0 : 2
SAWW
Tổng30 (12)16 (5)49-1957.8%64.45-5
Ancient13 (7)7 (1)23-106061.2-1
Nuke17 (5)9 (4)26-955.667.7-4
SAWL
2 : 3
For The Win EsportsW
Tổng53 (29)13 (1)74-2161.6%59.35-4
Dust213 (9)3 (0)17-459.179.5-3
Overpass13 (8)2 (0)15-26850.3-3
Vertigo16 (8)4 (1)23-76059.31
Nuke11 (4)4 (0)19-859.348.31
OFFSETL
0 : 2
SAWW
Tổng28 (12)12 (1)32-480.55%71.30
Nuke13 (7)7 (0)16-383.372.2-1
Inferno15 (5)5 (1)16-177.870.41
SAWW
1 : 0
For The Win EsportsL
Tổng18 (8)5 (2)14476%62-1
Vertigo18 (8)5 (2)1447662-1
SAWW
2 : 1
AGOL
Tổng64 (33)17 (2)64070.47%78.837
Nuke22 (13)2 (1)20270.669.4-1
Ancient27 (15)10 (0)27069.4100.13
Vertigo15 (5)5 (1)17-271.4675
Eternal FireW
2 : 1
SAWL
Tổng50 (24)14 (3)60-1064.37%62.5-3
Nuke23 (9)2 (0)24-180.662.61
Dust211 (6)6 (1)19-845.864.8-3
Vertigo16 (9)6 (2)17-166.760.1-1
SAWW
2 : 0
EC BruggeL
Tổng28 (12)8 (0)32-472.5%65.15-4
Dust215 (6)5 (0)20-57061.3-3
Nuke13 (6)3 (0)1217569-1