Profilerr
amsterkONO.ECF
amster
🇺🇦

Denis Liashenko 23 tuổi

  • 0.93
    Xếp hạng
  • 0.65
    DPR
  • 70.79
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 69.13
    ADR
  • 0.61
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của amster

Thu nhập
$10 843
Số mạng giết mỗi vòng
0.61
Bắn trúng đầu
26%
Vòng đấu
18 713
Bản đồ
738
Trận đấu
320

Thống kê của amster trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.04
KAST
70.79
Hỗ trợ
0.19
ADR
69.13
Lần chết
0.65
Xếp hạng
0.93

Thống kê của amster trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
GenOneL
1 : 2
kONO.ECFW
Tổng46 (17)16 (2)331379.97%76.674
Dust212 (4)4 (1)10284.263.31
Ancient21 (8)8 (1)17479.285.83
Inferno13 (5)4 (0)6776.580.90
GTZ.EsportsW
2 : 1
kONO.ECFL
Tổng37 (23)16 (2)41-471.83%70.47-1
Dust210 (3)7 (1)16-661.970.11
Inferno8 (5)5 (0)9-19055.6-1
Ancient19 (15)4 (1)16363.685.7-1
AdventurersW
2 : 0
kONO.ECFL
Tổng30 (15)14 (3)37-781%84.3-4
Mirage15 (9)5 (0)18-37586.31
Ancient15 (6)9 (3)19-48782.3-5
kONO.ECFW
2 : 1
Lazer CatsL
Tổng53 (29)13 (3)411274.77%73.33-1
Dust226 (15)8 (2)20682.484.2-1
Mirage7 (3)3 (1)13-661.942.6-2
Nuke20 (11)2 (0)8128093.22
kONO.ECFL
1 : 2
CYBERSHOKE EsportsW
Tổng46 (21)5 (0)43363.53%82.8-4
Nuke17 (6)1 (0)13472.779.4-3
Ancient18 (9)2 (0)1626089.50
Mirage11 (6)2 (0)14-357.979.5-1
kONO.ECFL
1 : 2
Rebels GamingW
Tổng42 (21)20 (4)46-464%72.40
Ancient21 (12)14 (3)18376.791.33
Anubis8 (5)1 (0)13-556.263.5-2
Mirage13 (4)5 (1)15-259.162.4-1
kONO.ECFW
2 : 1
BakS eSportsL
Tổng51 (30)14 (2)351682.23%90.91
Dust216 (10)3 (0)15168.489.4-2
Mirage14 (8)2 (0)6894.172.11
Train21 (12)9 (2)14784.2111.22
kONO.ECFW
1 : 0
RUSH BL
Tổng13 (6)3 (0)15-268.2%62.6-1
Ancient13 (6)3 (0)15-268.262.6-1
ESC GamingL
0 : 2
kONO.ECFW
Tổng43 (24)11 (1)40371.1%82.70
Anubis24 (16)5 (0)18665.581.3-2
Dust219 (8)6 (1)22-376.784.12
ENCE AcademyW
2 : 1
kONO.ECFL
Tổng46 (23)10 (3)50-459.57%72.331
Train24 (11)4 (3)17765.584.92
Anubis11 (6)4 (0)16-568.264.3-1
Mirage11 (6)2 (0)17-64567.80

Trận đấu

Giải đấu

Hiện tại và sắp diễn ra
ESEA: Advanced Europe season 52 2025
ESEA: Advanced Europe season 52 2025

 - N/A

YaLLa Compass: Winter 2025
YaLLa Compass: Winter 2025

 - 

United21: Season 27 2025
United21: Season 27 2025

 - 

Kết quả
CCT Europe: Closed Qualifier season 19 2025
CCT Europe: Closed Qualifier season 19 2025

 - 

PGL Bucharest: European Open Qualifier 1 2025
PGL Bucharest: European Open Qualifier 1 2025

 - 

CCT Europe: Closed Qualifier 18 2025
CCT Europe: Closed Qualifier 18 2025

 - 

Justice Cup: Season 4 2025
Justice Cup: Season 4 2025

 - 

CCT Europe: Closed Qualifier season 17 2025
CCT Europe: Closed Qualifier season 17 2025

 -