Hồ sơ
Hồ sơ của ameno
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.55
- Bắn trúng đầu
- 30%
- Vòng đấu
- 144
- Bản đồ
- 7
- Trận đấu
- 5
Thống kê của ameno trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 60.54
- Hỗ trợ
- 0.2
- ADR
- 65.69
- Lần chết
- 0.85
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của ameno trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 1 W | Tổng | 14 (8) | 4 (1) | 19 | -5 | 54.5% | 77.2 | 1 |
Inferno | 14 (8) | 4 (1) | 19 | -5 | 54.5 | 77.2 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 4 (1) | 3 (0) | 15 | -11 | 37.5% | 38.7 | -4 |
Inferno | 4 (1) | 3 (0) | 15 | -11 | 37.5 | 38.7 | -4 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 19 (10) | 7 (3) | 37 | -18 | 53.8% | 54.55 | 0 |
Inferno | 10 (4) | 4 (2) | 17 | -7 | 64.7 | 58.3 | 0 | |
Nuke | 9 (6) | 3 (1) | 20 | -11 | 42.9 | 50.8 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 12 (3) | 6 (1) | 20 | -8 | 64.3% | 60.5 | 0 |
Dust2 | 12 (3) | 6 (1) | 20 | -8 | 64.3 | 60.5 | 0 |
Trận đấu
Thứ Tư 22 Tháng 5 2024
Thứ Tư 15 Tháng 5 2024
Thứ Ba 14 Tháng 5 2024
Thứ Bảy 20 Tháng 4 2024
Thứ Tư 17 Tháng 4 2024
Thứ Năm 04 Tháng 4 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Esports World Cup: Asian Open Qualifier 2024 - |
ESL Challenger League: Asia season 47 2024 - |
IEM Chengdu: Asian Open Qualifier #2 2024 - |
ESL Challenger League: Asia-Pacific Relegation season 46 2023 - |
ESL Challenger Atlanta: Asian Open Qualifier 2023 - |