Profilerr
alphaPARIVISION
alpha

Danill Demin 20 tuổi

    • 0.94
      Xếp hạng
    • 0.69
      DPR
    • 71.03
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 72.77
      ADR
    • 0.65
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của alpha

    Thu nhập
    $1 970
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.65
    Bắn trúng đầu
    32%
    Vòng đấu
    6 198
    Bản đồ
    263
    Trận đấu
    125

    Thống kê của alpha trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.07
    KAST
    71.03
    Hỗ trợ
    0.24
    ADR
    72.77
    Lần chết
    0.69
    Xếp hạng
    0.94

    Thống kê của alpha trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    UNPAIDW
    2 : 0
    PARIVISIONL
    Tổng37 (22)18 (3)38-177.5%93.4-2
    Mirage20 (14)10 (1)20076.787.9-1
    Anubis17 (8)8 (2)18-178.398.9-1
    PARIVISIONL
    1 : 2
    fnaticW
    Tổng30 (15)12 (1)45-1566.1%61.03-2
    Mirage13 (9)6 (0)17-483.368.8-3
    Vertigo8 (4)4 (1)14-656.270.11
    Ancient9 (2)2 (0)14-558.844.20
    Team SolidL
    0 : 2
    PARIVISIONW
    Tổng28 (11)7 (3)19991.35%71.33
    Mirage15 (7)3 (1)9688.970.72
    Anubis13 (4)4 (2)10393.871.91
    3DMAXW
    2 : 1
    PARIVISIONL
    Tổng42 (25)11 (2)55-1368.13%54.571
    Ancient14 (7)3 (1)14072.7680
    Vertigo18 (13)4 (1)19-17562.90
    Nuke10 (5)4 (0)22-1256.732.81
    PARIVISIONW
    2 : 1
    Spirit AcademyL
    Tổng39 (18)24 (12)50-1168.73%66.07-2
    Ancient16 (8)4 (1)1158577.70
    Vertigo12 (6)10 (7)17-559.169.31
    Dust211 (4)10 (4)22-1162.151.2-3
    PARIVISIONL
    0 : 2
    GUN5 EsportsW
    Tổng25 (15)13 (2)39-1469.85%52.35-3
    Dust25 (2)7 (2)16-1164.733.2-2
    Ancient20 (13)6 (0)23-37571.5-1
    PARIVISIONW
    2 : 0
    9INEL
    Tổng36 (21)17 (8)32480.05%79.050
    Vertigo14 (8)8 (4)12284.283.71
    Ancient22 (13)9 (4)20275.974.4-1
    MonteL
    0 : 2
    PARIVISIONW
    Tổng30 (15)10 (3)30078%70.71
    Nuke20 (10)2 (0)14686.490.91
    Mirage10 (5)8 (3)16-669.650.50
    AMKAL ESPORTSL
    1 : 2
    PARIVISIONW
    Tổng33 (15)22 (7)42-976.13%63.93-3
    Mirage9 (5)4 (1)11-289.549.31
    Vertigo8 (2)8 (1)15-76561-2
    Dust216 (8)10 (5)16073.981.5-2
    PARIVISIONL
    1 : 2
    Gaimin GladiatorsW
    Tổng33 (18)14 (0)45-1271.4%59.2-1
    Dust210 (6)6 (0)18-869.658-2
    Nuke15 (8)2 (0)16-168.481.31
    Anubis8 (4)6 (0)11-376.238.30

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    Hellcase Cup: Season 11 2024
    Hellcase Cup: Season 11 2024

     - 

    Perfect World Major Shanghai: European RMR B 2024
    Perfect World Major Shanghai: European RMR B 2024

     - 

    Kết quả
    RES Regional Series: Champions 2024
    RES Regional Series: Champions 2024

     - 

    CCT Europe: Series #13 season 2 2024
    CCT Europe: Series #13 season 2 2024

     - 

    CCT Europe: Series #11 2024
    CCT Europe: Series #11 2024

     - 

    Thunderpick World Championship: European Series #2 2024
    Thunderpick World Championship: European Series #2 2024

     - 

    Perfect World Major Shanghai: Europe Closed Qualifier A 2024
    Perfect World Major Shanghai: Europe Closed Qualifier A 2024

     -