- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- alex666
Hồ sơ của alex666
- Thu nhập
- $11 189
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.69
- Bắn trúng đầu
- 32%
- Vòng đấu
- 10 945
- Bản đồ
- 459
- Trận đấu
- 220
Thống kê của alex666 trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 72.32
- Hỗ trợ
- 0.2
- ADR
- 77.35
- Lần chết
- 0.67
- Xếp hạng
- 1.01
Thống kê của alex666 trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 38 (21) | 17 (0) | 43 | -5 | 72.33% | 87.37 | -2 |
Nuke | 8 (7) | 2 (0) | 15 | -7 | 52.9 | 67.5 | 0 | |
Anubis | 14 (8) | 8 (0) | 9 | 5 | 93.3 | 107.5 | 1 | |
Ancient | 16 (6) | 7 (0) | 19 | -3 | 70.8 | 87.1 | -3 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 39 (21) | 15 (1) | 55 | -16 | 58.43% | 68 | 1 |
Mirage | 15 (8) | 4 (0) | 19 | -4 | 58.3 | 77.6 | 0 | |
Nuke | 12 (5) | 7 (1) | 18 | -6 | 62.5 | 58.8 | 0 | |
Ancient | 12 (8) | 4 (0) | 18 | -6 | 54.5 | 67.6 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 15 (7) | 6 (0) | 18 | -3 | 68.2% | 98.5 | 2 |
Mirage | 15 (7) | 6 (0) | 18 | -3 | 68.2 | 98.5 | 2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 9 (6) | 1 (0) | 14 | -5 | 71.4% | 69.6 | 2 |
Dust2 | 9 (6) | 1 (0) | 14 | -5 | 71.4 | 69.6 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 10 (5) | 2 (1) | 28 | -18 | 46.15% | 42.2 | -3 |
Ancient | 2 (2) | 0 (0) | 13 | -11 | 31.2 | 29.6 | -3 | |
Nuke | 8 (3) | 2 (1) | 15 | -7 | 61.1 | 54.8 | 0 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 40 (19) | 14 (0) | 41 | -1 | 71.33% | 75.67 | 5 |
Dust2 | 18 (6) | 6 (0) | 18 | 0 | 83.3 | 77.8 | 2 | |
Nuke | 4 (3) | 1 (0) | 14 | -10 | 52.9 | 29.9 | -1 | |
Mirage | 18 (10) | 7 (0) | 9 | 9 | 77.8 | 119.3 | 4 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 31 (13) | 16 (0) | 39 | -8 | 72.45% | 72.2 | 1 |
Mirage | 16 (7) | 8 (0) | 15 | 1 | 72.7 | 84.6 | 0 | |
Anubis | 15 (6) | 8 (0) | 24 | -9 | 72.2 | 59.8 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 15 (5) | 6 (0) | 14 | 1 | 73.9% | 87.2 | -1 |
Inferno | 15 (5) | 6 (0) | 14 | 1 | 73.9 | 87.2 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 12 (8) | 4 (0) | 15 | -3 | 75% | 54.1 | -3 |
Dust2 | 12 (8) | 4 (0) | 15 | -3 | 75 | 54.1 | -3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 23 (12) | 6 (0) | 31 | -8 | 58.35% | 67.55 | -8 |
Anubis | 8 (4) | 3 (0) | 15 | -7 | 50 | 56.7 | -5 | |
Dust2 | 15 (8) | 3 (0) | 16 | -1 | 66.7 | 78.4 | -3 |
Trận đấu
Thứ Năm 12 Tháng 12 2024
Thứ Sáu 22 Tháng 11 2024
Thứ Năm 21 Tháng 11 2024
Chủ Nhật 27 Tháng 10 2024
Thứ Bảy 26 Tháng 10 2024
Thứ Sáu 25 Tháng 10 2024
Thứ Bảy 19 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
CCT Europe: Series #15 season 2 2024 - |
Perfect World Major Shanghai: European RMR B 2024 - |
ESL Challenger: Katowice 2024 - |
Elisa Masters: Espoo 2024 - |
ESL Challenger Katowice: European Closed Qualifier 2024 - |