Hồ sơ
Hồ sơ của aimy
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.67
- Bắn trúng đầu
- 37%
- Vòng đấu
- 171
- Bản đồ
- 7
- Trận đấu
- 4
Thống kê của aimy trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 74.94
- Hỗ trợ
- 0.19
- ADR
- 77.23
- Lần chết
- 0.68
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của aimy trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 43 (23) | 14 (1) | 44 | -1 | 76.63% | 85.87 | 7 |
Mirage | 12 (7) | 3 (0) | 16 | -4 | 57.9 | 80.2 | 3 | |
Nuke | 20 (11) | 4 (0) | 14 | 6 | 87 | 94.8 | 3 | |
Ancient | 11 (5) | 7 (1) | 14 | -3 | 85 | 82.6 | 1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 52 (32) | 14 (3) | 48 | 4 | 74% | 84.5 | 1 |
Mirage | 30 (18) | 10 (2) | 30 | 0 | 68.8 | 71.5 | -1 | |
Dust2 | 22 (14) | 4 (1) | 18 | 4 | 79.2 | 97.5 | 2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 14 (8) | 1 (0) | 11 | 3 | 90.5% | 62.4 | 1 |
Nuke | 14 (8) | 1 (0) | 11 | 3 | 90.5 | 62.4 | 1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 6 (1) | 4 (0) | 14 | -8 | 56.2% | 51.6 | -2 |
Anubis | 6 (1) | 4 (0) | 14 | -8 | 56.2 | 51.6 | -2 |
Trận đấu
Thứ Sáu 15 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 11 Tháng 10 2024
Thứ Năm 10 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Urban Contenders: Season 2 2024 - |
Kết quả |
---|
Game Zone Masters: Closed Qualifier 2024 - |