Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của aiM-
- Thu nhập
- $986
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.63
- Bắn trúng đầu
- 32%
- Vòng đấu
- 1 730
- Bản đồ
- 79
- Trận đấu
- 34
Thống kê của aiM- trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 67.67
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 69.36
- Lần chết
- 0.71
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của aiM- trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 22 (14) | 8 (1) | 34 | -12 | 70.35% | 64.85 | -2 |
Mirage | 10 (7) | 4 (0) | 19 | -9 | 58.3 | 55.2 | 0 | |
Vertigo | 12 (7) | 4 (1) | 15 | -3 | 82.4 | 74.5 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 27 (10) | 14 (1) | 24 | 3 | 71.2% | 77.3 | 1 |
Mirage | 14 (6) | 5 (0) | 9 | 5 | 83.3 | 76.1 | 2 | |
Inferno | 13 (4) | 9 (1) | 15 | -2 | 59.1 | 78.5 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 21 (11) | 4 (0) | 15 | 6 | 70.8% | 90.5 | 2 |
Dust2 | 21 (11) | 4 (0) | 15 | 6 | 70.8 | 90.5 | 2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 46 (21) | 12 (2) | 51 | -5 | 66.43% | 67.03 | -7 |
Ancient | 11 (7) | 3 (0) | 18 | -7 | 63.6 | 57.4 | -4 | |
Anubis | 17 (9) | 1 (0) | 7 | 10 | 82.4 | 80.5 | -1 | |
Dust2 | 18 (5) | 8 (2) | 26 | -8 | 53.3 | 63.2 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 29 (23) | 4 (2) | 14 | 15 | 82.75% | 90.85 | 2 |
Vertigo | 12 (10) | 2 (2) | 8 | 4 | 72.2 | 70.4 | 0 | |
Inferno | 17 (13) | 2 (0) | 6 | 11 | 93.3 | 111.3 | 2 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 44 (20) | 10 (1) | 43 | 1 | 70.47% | 76.83 | 1 |
Mirage | 16 (6) | 4 (0) | 21 | -5 | 57.1 | 64.5 | 1 | |
Inferno | 13 (4) | 2 (0) | 12 | 1 | 76.5 | 74.1 | 1 | |
Ancient | 15 (10) | 4 (1) | 10 | 5 | 77.8 | 91.9 | -1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 35 (22) | 11 (0) | 51 | -16 | 59.23% | 63.4 | -3 |
Dust2 | 11 (8) | 3 (0) | 17 | -6 | 61.9 | 60.2 | 0 | |
Anubis | 14 (8) | 5 (0) | 16 | -2 | 63.6 | 83 | 2 | |
Inferno | 10 (6) | 3 (0) | 18 | -8 | 52.2 | 47 | -5 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 28 (21) | 10 (3) | 24 | 4 | 81.1% | 66 | 0 |
Inferno | 13 (10) | 3 (2) | 10 | 3 | 78.9 | 63.3 | -1 | |
Dust2 | 15 (11) | 7 (1) | 14 | 1 | 83.3 | 68.7 | 1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 23 (12) | 7 (1) | 33 | -10 | 57.65% | 68.15 | -1 |
Inferno | 8 (2) | 2 (0) | 15 | -7 | 58.8 | 57.2 | -2 | |
Ancient | 15 (10) | 5 (1) | 18 | -3 | 56.5 | 79.1 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 35 (22) | 9 (2) | 23 | 12 | 77.75% | 98.45 | 1 |
Vertigo | 13 (9) | 3 (2) | 13 | 0 | 72.2 | 69.8 | 2 | |
Inferno | 22 (13) | 6 (0) | 10 | 12 | 83.3 | 127.1 | -1 |
Trận đấu
Thứ Bảy 23 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 22 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 18 Tháng 10 2024
W
Let Her Cook
2 : 1
L
Ninjas in Pyjamas Impact
ESL Impact League: European Division season 6 2024
Thứ Năm 03 Tháng 10 2024
W
Ninjas in Pyjamas Impact
2 : 0
L
Astralis Female
ESL Impact League: European Division season 6 2024
Thứ Tư 25 Tháng 9 2024
L
Spirit fe
1 : 2
W
Ninjas in Pyjamas Impact
ESL Impact League: European Division season 6 2024
Thứ Bảy 14 Tháng 9 2024
L
Ninjas in Pyjamas Impact
1 : 2
W
NAVI Javelins
Tradeit League FE Masters: Season 5 2024
W
Ninjas in Pyjamas Impact
2 : 0
L
Insilio Female
Tradeit League FE Masters: Season 5 2024
Thứ Năm 05 Tháng 9 2024
W
Ninjas in Pyjamas Impact
2 : 1
L
NAVI Javelins
ESL Impact League: European Division season 6 2024
Thứ Tư 28 Tháng 8 2024
W
Ninjas in Pyjamas Impact
2 : 0
L
ENCE Athena
ESL Impact League: European Division season 6 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESL Impact League: Season 6 2024 - |
Tradeit League FE Masters: Season 5 2024 - |
ESL Impact League: European Division season 6 2024 - |
Fragster Female: Vibes Summer 2024 - |
Tradeit League FE Masters 2024 - |