Hồ sơThu nhập

Hồ sơ của addi
- Thu nhập
- $3 630
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.49
- Bắn trúng đầu
- 28%
- Vòng đấu
- 166
- Bản đồ
- 6
- Trận đấu
- 3
Thống kê của addi trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 65.85
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 55.7
- Lần chết
- 0.69
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của addi trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 : 2 | Tổng | 11 (8) | 11 (3) | 18 | -7 | 70.4% | 52.9 | -8 |
| Dust2 | 11 (8) | 11 (3) | 18 | -7 | 70.4 | 52.9 | -8 | |
1 : 2 | Tổng | 39 (21) | 9 (2) | 59 | -20 | 63.23% | 52.27 | -9 |
| Train | 11 (5) | 1 (1) | 15 | -4 | 64 | 48.6 | -3 | |
| Mirage | 15 (9) | 5 (1) | 27 | -12 | 68.6 | 57.1 | -4 | |
| Inferno | 13 (7) | 3 (0) | 17 | -4 | 57.1 | 51.1 | -2 | |
0 : 2 | Tổng | 32 (17) | 5 (0) | 37 | -5 | 67.5% | 62.25 | -1 |
| Nuke | 15 (9) | 2 (0) | 17 | -2 | 59.1 | 68.2 | 1 | |
| Inferno | 17 (8) | 3 (0) | 20 | -3 | 75.9 | 56.3 | -2 |
Trận đấu
Thứ Ba 19 Tháng 8 2025
Thứ Hai 18 Tháng 8 2025
Thứ Tư 13 Tháng 8 2025
Thứ Ba 12 Tháng 8 2025
Thứ Năm 07 Tháng 8 2025
Thứ Ba 05 Tháng 8 2025
Chủ Nhật 08 Tháng 12 2024
Thứ Hai 02 Tháng 12 2024
Thứ Bảy 30 Tháng 11 2024
Thứ Năm 14 Tháng 11 2024
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra |
|---|
| Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
| Kết quả |
|---|
Urban Academies: Season 1 2025 - |
ESEA: Main Europe season 51 2024 - |
Dust2.dk Ligaen: Season 27 2024 - |
Gamebox Masters 2024 - |
United21: Division 2 season 13 2024 - |















