Hồ sơThu nhập

Hồ sơ của abr
- Thu nhập
- $2 220
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.65
- Bắn trúng đầu
- 35%
- Vòng đấu
- 12 837
- Bản đồ
- 518
- Trận đấu
- 275
Thống kê của abr trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 70.91
- Hỗ trợ
- 0.16
- ADR
- 71.68
- Lần chết
- 0.63
- Xếp hạng
- 1
Thống kê của abr trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 : 1 | Tổng | 10 (7) | 8 (1) | 7 | 3 | 86.7% | 89.9 | 0 |
| Ancient | 10 (7) | 8 (1) | 7 | 3 | 86.7 | 89.9 | 0 | |
1 : 0 | Tổng | 19 (7) | 5 (2) | 23 | -4 | 63.3% | 58.6 | -3 |
| Dust2 | 19 (7) | 5 (2) | 23 | -4 | 63.3 | 58.6 | -3 | |
1 : 0 | Tổng | 23 (9) | 5 (2) | 19 | 4 | 83.3% | 83.1 | 0 |
| Nuke | 23 (9) | 5 (2) | 19 | 4 | 83.3 | 83.1 | 0 | |
1 : 0 | Tổng | 9 (3) | 8 (2) | 14 | -5 | 68.4% | 63.5 | -3 |
| Dust2 | 9 (3) | 8 (2) | 14 | -5 | 68.4 | 63.5 | -3 | |
1 : 0 | Tổng | 15 (9) | 2 (2) | 8 | 7 | 77.8% | 73.9 | -1 |
| Dust2 | 15 (9) | 2 (2) | 8 | 7 | 77.8 | 73.9 | -1 | |
1 : 0 | Tổng | 14 (7) | 5 (1) | 15 | -1 | 63.6% | 69.1 | -1 |
| Mirage | 14 (7) | 5 (1) | 15 | -1 | 63.6 | 69.1 | -1 | |
0 : 1 | Tổng | 9 (7) | 6 (3) | 15 | -6 | 60.9% | 44.8 | 0 |
| Dust2 | 9 (7) | 6 (3) | 15 | -6 | 60.9 | 44.8 | 0 | |
1 : 0 | Tổng | 24 (18) | 4 (0) | 10 | 14 | 94.7% | 129.6 | 2 |
| Nuke | 24 (18) | 4 (0) | 10 | 14 | 94.7 | 129.6 | 2 | |
1 : 0 | Tổng | 14 (10) | 10 (4) | 15 | -1 | 65% | 72.7 | -2 |
| Dust2 | 14 (10) | 10 (4) | 15 | -1 | 65 | 72.7 | -2 | |
0 : 1 | Tổng | 11 (7) | 5 (3) | 13 | -2 | 79.2% | 62.5 | -1 |
| Nuke | 11 (7) | 5 (3) | 13 | -2 | 79.2 | 62.5 | -1 |
Trận đấu
Thứ Hai 08 Tháng 12 2025
Chủ Nhật 30 Tháng 11 2025
Thứ Ba 25 Tháng 11 2025
Thứ Ba 11 Tháng 11 2025
Thứ Hai 10 Tháng 11 2025
Thứ Bảy 08 Tháng 11 2025
Thứ Năm 06 Tháng 11 2025
Thứ Hai 03 Tháng 11 2025
Chủ Nhật 26 Tháng 10 2025

Game Hunters
0 : 2

largadosypelados

ESL Challenger League: South America Cup #4 season 50 2025

MAGICOS
0 : 0

Game Hunters

ESL Challenger League: South America Cup #4 season 50 2025
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra |
|---|
| Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
| Kết quả |
|---|
Cajunto Copa do Brasil 2025 - |
CCT South America: Series #6 season 3 2025 - |
ESL Challenger League: South America Cup #4 season 50 2025 - |
Gamers Club Liga Série A: October 2025 - |
CCT South America: Series #5 season 3 2025 - |











