Profilerr
aVNZero Tenacity
aVN
🇷🇸

Filip Belojica 27 tuổi

    • 0.92
      Xếp hạng
    • 0.67
      DPR
    • 70.01
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 67.31
      ADR
    • 0.62
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của aVN

    Thu nhập
    $15 616
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.62
    Bắn trúng đầu
    33%
    Vòng đấu
    26 874
    Bản đồ
    1 079
    Trận đấu
    460

    Thống kê của aVN trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.04
    KAST
    70.01
    Hỗ trợ
    0.17
    ADR
    67.31
    Lần chết
    0.67
    Xếp hạng
    0.92

    Thống kê của aVN trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Zero TenacityW
    2 : 1
    GUN5 EsportsL
    Tổng25 (15)15 (5)49-2463.77%46.17-4
    Dust29 (6)3 (2)15-656.539.20
    Nuke9 (7)4 (0)18-969.651.3-1
    Anubis7 (2)8 (3)16-965.248-3
    Zero TenacityW
    2 : 0
    HOTUL
    Tổng26 (18)8 (2)26077.25%57.952
    Nuke13 (8)5 (2)13072.756.61
    Anubis13 (10)3 (0)13081.859.31
    Zero TenacityL
    1 : 2
    500W
    Tổng38 (12)13 (1)46-865.1%60.130
    Mirage16 (2)5 (0)13373.977.30
    Nuke4 (2)5 (0)17-1357.147.60
    Inferno18 (8)3 (1)16264.355.50
    Zero TenacityW
    2 : 1
    Permitta EsportsL
    Tổng41 (27)13 (3)41074.2%58.6-3
    Mirage16 (10)6 (0)16076.766.71
    Inferno7 (4)5 (3)12-566.736.1-2
    Nuke18 (13)2 (0)13579.273-2
    Zero TenacityL
    0 : 2
    OGW
    Tổng28 (14)11 (4)28070.1%70.550
    Dust214 (6)4 (2)1227567.70
    Inferno14 (8)7 (2)16-265.273.40
    Zero TenacityL
    1 : 2
    500W
    Tổng37 (21)10 (3)38-167.03%61.434
    Mirage7 (4)4 (1)14-75543.40
    Nuke19 (9)4 (1)10985820
    Anubis11 (8)2 (1)14-361.158.94
    Zero TenacityL
    0 : 2
    Dynamo EclotW
    Tổng32 (18)9 (0)38-670.55%72.150
    Mirage23 (13)4 (0)20375.980.30
    Anubis9 (5)5 (0)18-965.2640
    Zero TenacityW
    2 : 1
    Wu-Tang ClanL
    Tổng53 (23)18 (2)48579.13%78.93-3
    Anubis17 (5)8 (0)19-283.378.81
    Mirage19 (12)5 (1)15470.886.8-1
    Inferno17 (6)5 (1)14383.371.2-3
    Aurora GamingW
    2 : 1
    Zero TenacityL
    Tổng35 (20)11 (1)38-365.83%72.171
    Mirage14 (10)7 (1)9587.591.92
    Anubis9 (3)3 (0)15-652.967.70
    Dust212 (7)1 (0)14-257.156.9-1
    Zero TenacityW
    2 : 0
    ECSTATICL
    Tổng30 (15)10 (1)25575.3%66.83
    Anubis16 (8)5 (1)978167.51
    Vertigo14 (7)5 (0)16-269.666.12

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    A1 Gaming League: Season 9 2024
    A1 Gaming League: Season 9 2024

     - N/A

    Kết quả
    Hellcase Cup: Season 11 2024
    Hellcase Cup: Season 11 2024

     - 

    CCT Europe: Series #14 season 2 2024
    CCT Europe: Series #14 season 2 2024

     - 

    CCT Europe: Series #12 season 2 2024
    CCT Europe: Series #12 season 2 2024

     - 

    CCT Europe: Series #11 2024
    CCT Europe: Series #11 2024

     - 

    Thunderpick World Championship: European Series #2 2024
    Thunderpick World Championship: European Series #2 2024

     -