Profilerr
ZYYXLilmix
ZYYX
🇸🇪

William Sjögren 18 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.65
      DPR
    • 68.69
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 68.57
      ADR
    • 0.64
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của ZYYX

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.64
    Bắn trúng đầu
    22%
    Vòng đấu
    726
    Bản đồ
    33
    Trận đấu
    14

    Thống kê của ZYYX trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.07
    KAST
    68.69
    Hỗ trợ
    0.2
    ADR
    68.57
    Lần chết
    0.65
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của ZYYX trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Johnny SpeedsW
    2 : 1
    LilmixL
    Tổng27 (9)18 (3)39-1258.57%55.570
    Ancient4 (4)7 (3)16-1242.936.10
    Anubis10 (3)7 (0)9173.770.4-2
    Mirage13 (2)4 (0)14-159.160.22
    LilmixW
    2 : 0
    AURAL
    Tổng32 (11)7 (2)122088.9%78.054
    Vertigo12 (3)5 (2)6688.965.11
    Ancient20 (8)2 (0)61488.9913
    LilmixL
    1 : 2
    UNiTY esportsW
    Tổng27 (13)10 (4)33-676.27%64.470
    Overpass7 (2)1 (1)12-564.347.10
    Anubis9 (4)4 (1)8183.355.90
    Ancient11 (7)5 (2)13-281.290.40
    AllianceW
    2 : 1
    LilmixL
    Tổng66 (21)15 (10)432378.9%84.172
    Mirage23 (5)4 (3)91486.4107.11
    Vertigo17 (7)2 (0)12578.979.90
    Overpass26 (9)9 (7)22471.465.51
    allStars GamingL
    0 : 1
    Zero TenacityW
    Tổng13 (3)2 (0)16-365%68.50
    Mirage13 (3)2 (0)16-36568.50
    Bad News EaglesW
    1 : 0
    allStars GamingL
    Tổng18 (5)3 (1)20-256%67.8-1
    Ancient18 (5)3 (1)20-25667.8-1
    BIG AcademyW
    2 : 1
    MOUZ NXTL
    Tổng51 (11)14 (6)57-667.73%60.53
    Mirage7 (3)5 (1)17-1052.250.1-4
    Vertigo22 (7)7 (3)22074.362.42
    Nuke22 (1)2 (2)18476.7695
    ex-SKADEW
    2 : 0
    MOUZ NXTL
    Tổng21 (6)10 (1)34-1359.55%65.95-3
    Inferno11 (1)3 (1)15-459.166.9-3
    Nuke10 (5)7 (0)19-960650
    Into The BreachW
    2 : 0
    MOUZ NXTL
    Tổng32 (14)8 (3)38-665.4%74.652
    Inferno14 (5)5 (3)19-560681
    Nuke18 (9)3 (0)19-170.881.31
    BLVKHVNDW
    2 : 1
    Team7AML
    Tổng56 (19)14 (9)49767%71.80
    Nuke19 (6)6 (3)1547062.90
    Dust221 (7)6 (4)18364.376.20
    Ancient16 (6)2 (2)16066.776.30

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    European Pro League: Division 2 season 18 2024
    European Pro League: Division 2 season 18 2024

     - 

    Kết quả
    Regional Clash Arena: Europe 2024
    Regional Clash Arena: Europe 2024

     - 

    Regional Clash Arena Europe: Closed Qualifier 2024
    Regional Clash Arena Europe: Closed Qualifier 2024

     - 

    MAX Skills Tournament 2024
    MAX Skills Tournament 2024

     - 

    ESEA: Advanced Europe season 49 2024
    ESEA: Advanced Europe season 49 2024

     - 

    Esportal LuckyCasino Cup 2024
    Esportal LuckyCasino Cup 2024

     -