Profilerr
Yangue
Yangue
🇧🇷

Luccas Barbosa Gonçalves

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.73
      DPR
    • 66.32
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 56.09
      ADR
    • 0.47
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Yangue

    Thu nhập
    $1 000
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.47
    Bắn trúng đầu
    23%
    Vòng đấu
    546
    Bản đồ
    21
    Trận đấu
    11

    Thống kê của Yangue trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.01
    KAST
    66.32
    Hỗ trợ
    0.14
    ADR
    56.09
    Lần chết
    0.73
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của Yangue trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    O PLANOL
    1 : 2
    INTZW
    Tổng36 (16)15 (2)56-2069.43%59.23-6
    Ancient11 (6)1 (0)17-66343.9-1
    Vertigo17 (5)5 (0)17066.780-3
    Mirage8 (5)9 (2)22-1478.653.8-2
    O PLANOL
    0 : 2
    INTZW
    Tổng26 (15)5 (0)45-1963.75%54.55-7
    Ancient15 (9)5 (0)24-973.361.4-1
    Nuke11 (6)0 (0)21-1054.247.7-6
    SharksL
    0 : 1
    O PLANOW
    Tổng15 (8)2 (0)15080.8%50.6-1
    Vertigo15 (8)2 (0)15080.850.6-1
    O PLANOW
    1 : 0
    Fuscão 1500L
    Tổng18 (8)6 (0)23-563.3%76.31
    Overpass18 (8)6 (0)23-563.376.31
    O PLANOW
    1 : 0
    Os CarecasL
    Tổng14 (9)6 (0)22-860%66.7-2
    Mirage14 (9)6 (0)22-86066.7-2
    9zW
    2 : 1
    O PLANOL
    Tổng38 (17)7 (2)59-2159%55.63
    Inferno17 (8)5 (2)27-1066.747.11
    Ancient7 (4)0 (0)15-842.142.31
    Nuke14 (5)2 (0)17-368.277.41
    FluxoL
    1 : 2
    O PLANOW
    Tổng36 (21)12 (2)62-2658.77%50.07-10
    Nuke8 (5)2 (0)20-125239.4-3
    Inferno12 (7)6 (2)19-764.348.2-5
    Mirage16 (9)4 (0)23-76062.6-2
    Arctic eSportsW
    1 : 0
    O PLANOL
    Tổng12 (6)5 (0)21-972.4%57-3
    Nuke12 (6)5 (0)21-972.457-3
    The UnionL
    0 : 1
    O PLANOW
    Tổng10 (2)4 (0)18-872.7%52.1-8
    Inferno10 (2)4 (0)18-872.752.1-8
    PaquetáL
    0 : 2
    O PLANOW
    Tổng20 (9)7 (1)24-479.75%65.35-1
    Inferno9 (3)5 (1)14-576.257.5-2
    Vertigo11 (6)2 (0)10183.373.21