YONJI
🇨🇦Maxime Grondin
Hồ sơ
Hồ sơ của YONJI
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.42
- Bắn trúng đầu
- 18%
- Vòng đấu
- 136
- Bản đồ
- 6
- Trận đấu
- 6
Thống kê của YONJI trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 46.47
- Hỗ trợ
- 0.11
- ADR
- 46.62
- Lần chết
- 0.79
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của YONJI trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 1 : 0 L | Tổng | 9 (5) | 1 (0) | 16 | -7 | 33.3% | 54.6 | -1 |
Inferno | 9 (5) | 1 (0) | 16 | -7 | 33.3 | 54.6 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 13 (6) | 4 (0) | 26 | -13 | 41.2% | 44.6 | -3 |
Mirage | 13 (6) | 4 (0) | 26 | -13 | 41.2 | 44.6 | -3 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 6 (3) | 2 (2) | 16 | -10 | 52.9% | 34.9 | -2 |
Mirage | 6 (3) | 2 (2) | 16 | -10 | 52.9 | 34.9 | -2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 3 (2) | 1 (0) | 16 | -13 | 29.4% | 32.7 | -3 |
Mirage | 3 (2) | 1 (0) | 16 | -13 | 29.4 | 32.7 | -3 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 14 (4) | 1 (0) | 15 | -1 | 73.9% | 65.8 | -2 |
Mirage | 14 (4) | 1 (0) | 15 | -1 | 73.9 | 65.8 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 12 (4) | 6 (5) | 19 | -7 | 48.1% | 47.1 | -4 |
Mirage | 12 (4) | 6 (5) | 19 | -7 | 48.1 | 47.1 | -4 |