Profilerr
YJ
YJ
🇧🇷

Lucas Yuji 29 tuổi

    • 0.95
      Xếp hạng
    • 0.68
      DPR
    • 65.53
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 67.39
      ADR
    • 0.59
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của YJ

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.59
    Bắn trúng đầu
    23%
    Vòng đấu
    1 609
    Bản đồ
    62
    Trận đấu
    31

    Thống kê của YJ trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.04
    KAST
    65.53
    Hỗ trợ
    0.15
    ADR
    67.39
    Lần chết
    0.68
    Xếp hạng
    0.95

    Thống kê của YJ trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    MIBR AcademyW
    2 : 1
    The UnionL
    Tổng11 (3)6 (3)22-1157.1%52.61
    Ancient11 (3)6 (3)22-1157.152.61
    KeydL
    0 : 1
    Patins da FerrariW
    Tổng12 (4)2 (0)19-765.4%53.5-1
    Nuke12 (4)2 (0)19-765.453.5-1
    KeydL
    1 : 2
    DETONAW
    Tổng35 (14)15 (3)58-2361.33%63.7-5
    Overpass14 (5)4 (1)20-665.560.1-3
    Inferno4 (2)4 (0)18-1433.350.2-1
    Dust217 (7)7 (2)20-385.280.8-1
    KeydW
    2 : 0
    FuriousL
    Tổng37 (16)9 (1)36166.55%69.4-1
    Nuke17 (5)2 (0)23-66063.50
    Mirage20 (11)7 (1)13773.175.3-1
    KeydL
    0 : 1
    SantosW
    Tổng10 (3)3 (0)16-659.1%57.4-3
    Inferno10 (3)3 (0)16-659.157.4-3
    MIBRW
    1 : 0
    KeydL
    Tổng4 (3)1 (0)18-1426.3%42.9-2
    Ancient4 (3)1 (0)18-1426.342.9-2
    KeydL
    0 : 2
    Meta GamingW
    Tổng21 (10)7 (2)40-1956.2%48.3-2
    Nuke15 (7)4 (0)19-464.3651
    Overpass6 (3)3 (2)21-1548.131.6-3
    LibertyW
    1 : 0
    KeydL
    Tổng13 (5)4 (0)17-460.9%61.1-1
    Overpass13 (5)4 (0)17-460.961.1-1
    Meta GamingL
    0 : 1
    KeydW
    Tổng21 (6)5 (0)17466.7%76.4-4
    Inferno21 (6)5 (0)17466.776.4-4
    PaquetáW
    2 : 0
    KeydL
    Tổng21 (10)3 (0)35-1461.7%60.252
    Dust210 (7)1 (0)20-1062.557.52
    Nuke11 (3)2 (0)15-460.9630