Hồ sơ của Xiaowu
- Thu nhập
- $4 374
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.71
- Bắn trúng đầu
- 36%
- Vòng đấu
- 1 107
- Bản đồ
- 47
- Trận đấu
- 22
Thống kê của Xiaowu trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 72.02
- Hỗ trợ
- 0.23
- ADR
- 79.46
- Lần chết
- 0.73
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Xiaowu trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 55 (30) | 22 (1) | 46 | 9 | 75.8% | 84.93 | 4 |
Inferno | 16 (6) | 9 (1) | 10 | 6 | 78.9 | 96.5 | 2 | |
Ancient | 23 (14) | 5 (0) | 17 | 6 | 86.4 | 89.9 | 2 | |
Dust2 | 16 (10) | 8 (0) | 19 | -3 | 62.1 | 68.4 | 0 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 39 (13) | 15 (2) | 56 | -17 | 64.8% | 64.23 | -7 |
Mirage | 18 (6) | 3 (0) | 17 | 1 | 73.9 | 78.6 | 0 | |
Ancient | 13 (5) | 11 (2) | 24 | -11 | 65.5 | 67.1 | -2 | |
Anubis | 8 (2) | 1 (0) | 15 | -7 | 55 | 47 | -5 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 30 (14) | 9 (1) | 39 | -9 | 67.55% | 60.6 | -4 |
Ancient | 15 (6) | 3 (0) | 17 | -2 | 69.6 | 60.6 | -5 | |
Inferno | 15 (8) | 6 (1) | 22 | -7 | 65.5 | 60.6 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 31 (17) | 11 (2) | 32 | -1 | 65.4% | 84.6 | -2 |
Inferno | 14 (9) | 2 (0) | 14 | 0 | 60 | 79.9 | -2 | |
Ancient | 17 (8) | 9 (2) | 18 | -1 | 70.8 | 89.3 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 28 (13) | 8 (1) | 37 | -9 | 63.95% | 65.65 | -3 |
Ancient | 19 (8) | 3 (1) | 19 | 0 | 70.8 | 72.9 | 0 | |
Anubis | 9 (5) | 5 (0) | 18 | -9 | 57.1 | 58.4 | -3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 51 (20) | 9 (0) | 40 | 11 | 84.05% | 92.65 | 4 |
Dust2 | 19 (7) | 3 (0) | 16 | 3 | 85.7 | 98.9 | 3 | |
Anubis | 32 (13) | 6 (0) | 24 | 8 | 82.4 | 86.4 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 36 (21) | 3 (0) | 31 | 5 | 78.35% | 85.3 | 1 |
Mirage | 15 (9) | 1 (0) | 17 | -2 | 66.7 | 70.4 | -1 | |
Inferno | 21 (12) | 2 (0) | 14 | 7 | 90 | 100.2 | 2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 38 (22) | 18 (1) | 47 | -9 | 65.3% | 73.6 | -6 |
Inferno | 13 (7) | 7 (1) | 15 | -2 | 65.2 | 68.4 | -5 | |
Mirage | 18 (10) | 7 (0) | 17 | 1 | 68.2 | 95.5 | 1 | |
Ancient | 7 (5) | 4 (0) | 15 | -8 | 62.5 | 56.9 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 37 (23) | 11 (2) | 30 | 7 | 75.75% | 86.3 | 2 |
Anubis | 29 (18) | 6 (1) | 15 | 14 | 75 | 110.8 | -1 | |
Ancient | 8 (5) | 5 (1) | 15 | -7 | 76.5 | 61.8 | 3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 33 (20) | 14 (1) | 31 | 2 | 79.25% | 83.15 | -1 |
Ancient | 18 (11) | 5 (0) | 9 | 9 | 89.5 | 101.6 | 1 | |
Anubis | 15 (9) | 9 (1) | 22 | -7 | 69 | 64.7 | -2 |
Trận đấu
Thứ Sáu 18 Tháng 10 2024
Thứ Năm 26 Tháng 9 2024
Thứ Năm 19 Tháng 9 2024
Thứ Bảy 14 Tháng 9 2024
Thứ Năm 12 Tháng 9 2024
Thứ Tư 28 Tháng 8 2024
Chủ Nhật 11 Tháng 8 2024
W
HSG fe
2 : 0
L
Permitta W
ESL Impact League European Division: Open Qualifier #2 season 6 2024
Thứ Bảy 10 Tháng 8 2024
W
HSG fe
2 : 0
L
WOPA Impact
ESL Impact League European Division: Open Qualifier #2 season 6 2024
Thứ Ba 06 Tháng 8 2024
W
dreamcatchers fe
2 : 1
L
HSG fe
ESL Impact League European Division: Open Qualifier #1 season 6 2024
Chủ Nhật 02 Tháng 6 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Tradeit League FE Masters: Season 5 2024 - |
ESL Impact League: European Division season 6 2024 - |
ESL Impact League European Division: Open Qualifier #2 season 6 2024 - |
ESL Impact League European Division: Open Qualifier #1 season 6 2024 - |
ESL Impact League: Season 5 2024 - |