Profilerr
WorldEdit
WorldEdit

Georgi Yaskin 33 tuổi

    • 1.07
      Xếp hạng
    • 0.63
      DPR
    • 67.13
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 70.84
      ADR
    • 0.64
      KPR
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của WorldEdit

    Thu nhập
    $120 912
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.64
    Bắn trúng đầu
    17%
    Vòng đấu
    6 188
    Bản đồ
    222
    Trận đấu
    135

    Thống kê của WorldEdit trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.07
    KAST
    67.13
    Hỗ trợ
    0.18
    ADR
    70.84
    Lần chết
    0.63
    Xếp hạng
    1.07

    Thống kê của WorldEdit trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Permitta EsportsW
    1 : 0
    ClownfiestaL
    Tổng3 (1)2 (0)13-1038.5%38-2
    Nuke3 (1)2 (0)13-1038.538-2
    Take Aim GamingW
    2 : 0
    xdDddL
    Tổng18 (11)11 (3)41-2360%52.25-3
    Dust25 (4)4 (2)18-1354.540.71
    Nuke13 (7)7 (1)23-1065.563.8-4
    pro100L
    0 : 1
    AGOW
    Tổng15 (6)3 (0)19-454.2%62.4-4
    Nuke15 (6)3 (0)19-454.262.4-4
    pro100L
    0 : 1
    SKADEW
    Tổng6 (3)4 (1)20-1447.6%44.9-2
    Mirage6 (3)4 (1)20-1447.644.9-2
    pro100W
    1 : 0
    mensL
    Tổng24 (4)7 (3)19575.9%91.85
    Nuke24 (4)7 (3)19575.991.85
    pro100L
    0 : 1
    EndpointW
    Tổng18 (5)1 (0)16265.2%66.3-3
    Train18 (5)1 (0)16265.266.3-3
    ALTERNATE aTTaXW
    1 : 0
    pro100L
    Tổng25 (5)8 (2)21465.5%96.21
    Mirage25 (5)8 (2)21465.596.21
    GamerLegionW
    1 : 0
    pro100L
    Tổng12 (8)1 (0)21-954.5%61.7-2
    Mirage12 (8)1 (0)21-954.561.7-2
    pro100L
    0 : 1
    Unicorns of LoveW
    Tổng23 (9)12 (3)21270%83.44
    Dust223 (9)12 (3)2127083.44
    pro100L
    0 : 1
    NordavindW
    Tổng20 (7)1 (0)19169%65.80
    Inferno20 (7)1 (0)1916965.80