Hồ sơ
Hồ sơ của Wolf
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.64
- Bắn trúng đầu
- 40%
- Vòng đấu
- 239
- Bản đồ
- 12
- Trận đấu
- 5
Thống kê của Wolf trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 68.99
- Hỗ trợ
- 0.21
- ADR
- 72.87
- Lần chết
- 0.75
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Wolf trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 25 (16) | 7 (0) | 31 | -6 | 71.75% | 82.25 | -4 |
Inferno | 9 (6) | 2 (0) | 15 | -6 | 62.5 | 76.7 | -4 | |
Anubis | 16 (10) | 5 (0) | 16 | 0 | 81 | 87.8 | 0 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 46 (26) | 15 (3) | 41 | 5 | 73.93% | 78.53 | 0 |
Anubis | 21 (11) | 0 (0) | 16 | 5 | 72.7 | 79.3 | -1 | |
Inferno | 14 (9) | 9 (2) | 9 | 5 | 82.4 | 92.6 | 3 | |
Ancient | 11 (6) | 6 (1) | 16 | -5 | 66.7 | 63.7 | -2 |
Trận đấu
Chủ Nhật 20 Tháng 10 2024
Thứ Bảy 19 Tháng 10 2024
Chủ Nhật 28 Tháng 4 2024
Thứ Hai 22 Tháng 4 2024
Thứ Hai 15 Tháng 4 2024
Thứ Hai 08 Tháng 4 2024
Thứ Hai 18 Tháng 3 2024
Thứ Hai 11 Tháng 3 2024
Thứ Hai 04 Tháng 3 2024
Thứ Hai 12 Tháng 2 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Good Game-ligaen: Fall 2024 - |
Good Game-ligaen: Spring 2024 - |
Telia League: Spring 2022 - |