- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- Winnieeeee
Hồ sơ

Hồ sơ của Winnieeeee
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.61
- Bắn trúng đầu
- 34%
- Vòng đấu
- 1 129
- Bản đồ
- 53
- Trận đấu
- 42
Thống kê của Winnieeeee trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 65.67
- Hỗ trợ
- 0.19
- ADR
- 68.81
- Lần chết
- 0.72
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Winnieeeee trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 : 1 | Tổng | 14 (8) | 6 (1) | 15 | -1 | 66.7% | 69 | 2 |
| Inferno | 14 (8) | 6 (1) | 15 | -1 | 66.7 | 69 | 2 | |
1 : 0 | Tổng | 12 (5) | 9 (0) | 13 | -1 | 89.5% | 82.2 | 2 |
| Ancient | 12 (5) | 9 (0) | 13 | -1 | 89.5 | 82.2 | 2 | |
0 : 2 | Tổng | 25 (20) | 14 (0) | 31 | -6 | 66.95% | 75.65 | -2 |
| Train | 8 (8) | 4 (0) | 16 | -8 | 60 | 62.2 | -1 | |
| Nuke | 17 (12) | 10 (0) | 15 | 2 | 73.9 | 89.1 | -1 | |
2 : 0 | Tổng | 36 (22) | 7 (2) | 29 | 7 | 83.3% | 87.7 | 2 |
| Ancient | 18 (10) | 4 (2) | 23 | -5 | 73.3 | 68.3 | 0 | |
| Nuke | 18 (12) | 3 (0) | 6 | 12 | 93.3 | 107.1 | 2 | |
0 : 1 | Tổng | 6 (3) | 2 (0) | 16 | -10 | 52.4% | 36.7 | -2 |
| Nuke | 6 (3) | 2 (0) | 16 | -10 | 52.4 | 36.7 | -2 | |
1 : 0 | Tổng | 13 (5) | 2 (0) | 17 | -4 | 52.6% | 60.4 | -1 |
| Dust2 | 13 (5) | 2 (0) | 17 | -4 | 52.6 | 60.4 | -1 | |
2 : 0 | Tổng | 17 (11) | 5 (1) | 30 | -13 | 56.85% | 57.7 | -3 |
| Train | 3 (1) | 3 (1) | 14 | -11 | 37.5 | 38.4 | -3 | |
| Inferno | 14 (10) | 2 (0) | 16 | -2 | 76.2 | 77 | 0 | |
1 : 0 | Tổng | 17 (6) | 10 (0) | 24 | -7 | 80% | 75.2 | 7 |
| Ancient | 17 (6) | 10 (0) | 24 | -7 | 80 | 75.2 | 7 | |
0 : 1 | Tổng | 14 (6) | 6 (1) | 15 | -1 | 76.2% | 71.5 | 0 |
| Dust2 | 14 (6) | 6 (1) | 15 | -1 | 76.2 | 71.5 | 0 | |
1 : 0 | Tổng | 7 (3) | 2 (0) | 16 | -9 | 52.6% | 46.6 | -3 |
| Dust2 | 7 (3) | 2 (0) | 16 | -9 | 52.6 | 46.6 | -3 |
Trận đấu
Thứ Ba 25 Tháng 11 2025
Chủ Nhật 23 Tháng 11 2025
Thứ Bảy 22 Tháng 11 2025
Thứ Sáu 24 Tháng 10 2025
Thứ Năm 23 Tháng 10 2025
Thứ Ba 14 Tháng 10 2025
Thứ Ba 07 Tháng 10 2025
Thứ Hai 06 Tháng 10 2025
Chủ Nhật 05 Tháng 10 2025
Thứ Bảy 13 Tháng 9 2025
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra |
|---|
| Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
| Kết quả |
|---|
CCT Oceania: Series #3 2025 - |
ESL Challenger League: Oceania Cup #4 season 50 2025 - |
ESL Challenger League: Oceania Cup#3 season 50 2025 - |
Night Shift Invitational: Asia-Pacific 2025 - |
ESL Challenger League: Oceania Cup #2 2025 - |


















