Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của Wiki
- Thu nhập
- $622
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.7
- Bắn trúng đầu
- 33%
- Vòng đấu
- 87
- Bản đồ
- 4
- Trận đấu
- 2
Thống kê của Wiki trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 57.25
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 76.2
- Lần chết
- 0.86
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Wiki trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 42 (19) | 10 (3) | 38 | 4 | 66.1% | 92.45 | -1 |
Nuke | 19 (11) | 2 (0) | 15 | 4 | 63.2 | 95 | -1 | |
Mirage | 23 (8) | 8 (3) | 23 | 0 | 69 | 89.9 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 19 (10) | 3 (1) | 37 | -18 | 48.4% | 59.95 | -9 |
Nuke | 10 (6) | 0 (0) | 17 | -7 | 44.4 | 62.9 | -3 | |
Train | 9 (4) | 3 (1) | 20 | -11 | 52.4 | 57 | -6 |
Trận đấu
Thứ Bảy 19 Tháng 3 2022
Chủ Nhật 13 Tháng 2 2022
Thứ Bảy 12 Tháng 2 2022
Thứ Bảy 29 Tháng 1 2022
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESEA Female Cash Cup: Europe 5 Winter 2022 - |
ESEA Female Cash Cup: Europe 3 Winter 2022 - |
ESEA Female Cash Cup: Europe 2 Winter 2022 - |