Hồ sơ
Hồ sơ của Whis
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.67
- Bắn trúng đầu
- 31%
- Vòng đấu
- 212
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 6
Thống kê của Whis trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 73.1
- Hỗ trợ
- 0.28
- ADR
- 78.31
- Lần chết
- 0.72
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Whis trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 1 W | Tổng | 9 (7) | 4 (0) | 16 | -7 | 63.2% | 64.9 | -2 |
Ancient | 9 (7) | 4 (0) | 16 | -7 | 63.2 | 64.9 | -2 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 49 (21) | 21 (2) | 64 | -15 | 64.23% | 69.73 | -1 |
Anubis | 15 (9) | 3 (0) | 16 | -1 | 65.2 | 76.7 | 0 | |
Mirage | 6 (4) | 6 (1) | 17 | -11 | 63.2 | 52.1 | -3 | |
Inferno | 28 (8) | 12 (1) | 31 | -3 | 64.3 | 80.4 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 27 (9) | 19 (2) | 21 | 6 | 85% | 87.8 | 1 |
Inferno | 12 (5) | 9 (1) | 9 | 3 | 93.8 | 81.9 | 2 | |
Mirage | 15 (4) | 10 (1) | 12 | 3 | 76.2 | 93.7 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 26 (11) | 7 (2) | 24 | 2 | 79.4% | 88 | 3 |
Anubis | 26 (11) | 7 (2) | 24 | 2 | 79.4 | 88 | 3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 12 (5) | 5 (0) | 12 | 0 | 78.9% | 66.8 | 3 |
Mirage | 12 (5) | 5 (0) | 12 | 0 | 78.9 | 66.8 | 3 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 20 (13) | 4 (3) | 15 | 5 | 73.7% | 100.3 | -3 |
Mirage | 20 (13) | 4 (3) | 15 | 5 | 73.7 | 100.3 | -3 |
Trận đấu
Thứ Ba 21 Thg 5 2024
Thứ Hai 20 Thg 5 2024
Thứ Tư 15 Thg 5 2024
Thứ Ba 14 Thg 5 2024
Thứ Sáu 19 Thg 4 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Esports World Cup: Asian Open Qualifier 2024 - |
Asian Super League: Season 2 2024 - |
PGL Major Copenhagen: Southeast Asian Closed Qualifier 2024 - |