Profilerr
VORMISTO
VORMISTO
🇫🇮

Pasi Koskinen 31 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.71
      DPR
    • 63.7
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 71.03
      ADR
    • 0.63
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của VORMISTO

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.63
    Bắn trúng đầu
    33%
    Vòng đấu
    783
    Bản đồ
    30
    Trận đấu
    13

    Thống kê của VORMISTO trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.04
    KAST
    63.7
    Hỗ trợ
    0.17
    ADR
    71.03
    Lần chết
    0.71
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của VORMISTO trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    TOOMUCHVIDEOGAMESL
    0 : 2
    ENCE AcademyW
    Tổng22 (12)8 (1)36-1458.7%62.25-3
    Mirage14 (9)4 (1)17-360.982-2
    Vertigo8 (3)4 (0)19-1156.542.5-1
    ConquerW
    2 : 0
    TOOMUCHVIDEOGAMESL
    Tổng25 (14)6 (2)41-1652.05%48.850
    Nuke10 (6)2 (0)20-1045.835-2
    Inferno15 (8)4 (2)21-658.362.72
    Budapest FiveW
    2 : 0
    hREDSL
    Tổng39 (20)7 (1)40-168.1%93.72
    Dust218 (7)4 (1)18068.2922
    Train21 (13)3 (0)22-16895.40
    Project XL
    0 : 2
    hREDSW
    Tổng43 (20)10 (2)331069.05%79.455
    Inferno14 (6)6 (1)16-266.765.91
    Overpass29 (14)4 (1)171271.4934
    TheDiceL
    1 : 2
    hREDSW
    Tổng71 (38)10 (3)502176.1%91.75
    Inferno16 (11)3 (1)17-172.463.92
    Vertigo28 (12)3 (0)20873.398.60
    Dust227 (15)4 (2)131482.6112.63
    hREDSL
    1 : 2
    Lyngby VikingsW
    Tổng40 (23)16 (2)51-1173.07%74.633
    Dust211 (8)7 (2)13-278.364.74
    Inferno16 (9)5 (0)17-164861
    Nuke13 (6)4 (0)21-876.973.2-2
    hREDSL
    0 : 2
    SJW
    Tổng47 (27)14 (5)42572.95%76.351
    Inferno29 (17)8 (5)24582.981.53
    Nuke18 (10)6 (0)1806371.2-2
    HAVUW
    2 : 0
    hREDSL
    Tổng24 (17)4 (0)37-1345.45%66.7-5
    Overpass14 (8)3 (0)20-65266.9-4
    Train10 (9)1 (0)17-738.966.5-1
    ajuriL
    0 : 2
    hREDSW
    Tổng50 (23)14 (5)331778.1%96.150
    Overpass25 (11)4 (2)1114841051
    Dust225 (12)10 (3)22372.287.3-1
    hREDSL
    1 : 2
    KOVAW
    Tổng42 (16)11 (1)55-1361.9%63.03-6
    Train8 (3)7 (0)21-137056.8-3
    Nuke19 (8)2 (1)18167.966.50
    Dust215 (5)2 (0)16-147.865.8-3