Profilerr
Tugu
Tugu
🇲🇳

Tuguldur Otgonbayar 23 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.74
      DPR
    • 61.86
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 65.06
      ADR
    • 0.61
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Tugu

    Thu nhập
    $740
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.61
    Bắn trúng đầu
    35%
    Vòng đấu
    846
    Bản đồ
    39
    Trận đấu
    23

    Thống kê của Tugu trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    61.86
    Hỗ trợ
    0.15
    ADR
    65.06
    Lần chết
    0.74
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của Tugu trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    ATOXW
    1 : 0
    ROUX from hellL
    Tổng8 (5)3 (0)17-952.6%55.9-1
    Ancient8 (5)3 (0)17-952.655.9-1
    Myth Avenue GamingL
    0 : 2
    ATOXW
    Tổng23 (13)2 (0)32-955.35%68.3-3
    Ancient16 (7)1 (0)19-354.577.2-1
    Nuke7 (6)1 (0)13-656.259.4-2
    TheMongolzW
    1 : 0
    Myth Avenue GamingL
    Tổng2 (0)1 (0)14-1264.7%17.2-4
    Ancient2 (0)1 (0)14-1264.717.2-4
    NewhappyW
    2 : 1
    Myth Avenue GamingL
    Tổng44 (28)10 (2)42269.47%73.47-3
    Ancient17 (12)4 (1)15269.680.9-2
    Anubis17 (8)5 (1)13468.270.91
    Nuke10 (8)1 (0)14-470.668.6-2
    Myth Avenue GamingW
    2 : 0
    GR GamingL
    Tổng40 (13)9 (3)34662.25%76.652
    Anubis23 (6)4 (0)1947076.6-1
    Ancient17 (7)5 (3)15254.576.73
    Lynn VisionW
    2 : 0
    Myth Avenue GamingL
    Tổng11 (7)2 (0)29-1844.45%38.35-3
    Overpass3 (2)1 (0)13-105027.8-2
    Anubis8 (5)1 (0)16-838.948.9-1
    SEAWL
    0 : 2
    Myth Avenue GamingW
    Tổng22 (14)6 (4)25-361.2%55.054
    Mirage11 (9)4 (3)14-352.453.40
    Overpass11 (5)2 (1)1107056.74
    Myth Avenue GamingL
    1 : 2
    TroublemakersW
    Tổng38 (23)6 (2)40-260.17%67.972
    Mirage18 (11)0 (0)1625587.31
    Ancient13 (6)2 (1)10366.762.11
    Anubis7 (6)4 (1)14-758.854.50
    Gods ReignL
    0 : 1
    Myth Avenue GamingW
    Tổng8 (5)5 (1)13-558.3%46.62
    Ancient8 (5)5 (1)13-558.346.62
    Myth Avenue GamingW
    1 : 0
    DEWA UnitedL
    Tổng25 (12)10 (1)22376.5%86.7-4
    Anubis25 (12)10 (1)22376.586.7-4