Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của Tsogoo
- Thu nhập
- $26 257
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.65
- Bắn trúng đầu
- 35%
- Vòng đấu
- 3 748
- Bản đồ
- 149
- Trận đấu
- 80
Thống kê của Tsogoo trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 69.21
- Hỗ trợ
- 0.16
- ADR
- 72.98
- Lần chết
- 0.71
- Xếp hạng
- 0.99
Thống kê của Tsogoo trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 42 (22) | 7 (0) | 33 | 9 | 71.7% | 95.9 | 0 |
Nuke | 14 (7) | 5 (0) | 16 | -2 | 66.7 | 85.1 | -3 | |
Ancient | 28 (15) | 2 (0) | 17 | 11 | 76.7 | 106.7 | 3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 30 (17) | 8 (1) | 23 | 7 | 72.8% | 82.6 | 1 |
Nuke | 14 (8) | 3 (0) | 10 | 4 | 78.9 | 88.5 | 2 | |
Ancient | 16 (9) | 5 (1) | 13 | 3 | 66.7 | 76.7 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 19 (8) | 5 (0) | 28 | -9 | 58.95% | 69.2 | -2 |
Nuke | 7 (3) | 3 (0) | 15 | -8 | 60 | 70.3 | -1 | |
Ancient | 12 (5) | 2 (0) | 13 | -1 | 57.9 | 68.1 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 15 (6) | 7 (2) | 31 | -16 | 62.8% | 52.4 | -5 |
Ancient | 6 (3) | 3 (0) | 15 | -9 | 55.6 | 44.8 | -2 | |
Overpass | 9 (3) | 4 (2) | 16 | -7 | 70 | 60 | -3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 16 (9) | 4 (0) | 16 | 0 | 65.2% | 60.6 | 1 |
Anubis | 16 (9) | 4 (0) | 16 | 0 | 65.2 | 60.6 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 17 (9) | 5 (0) | 17 | 0 | 78.3% | 91.3 | 1 |
Mirage | 17 (9) | 5 (0) | 17 | 0 | 78.3 | 91.3 | 1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 30 (18) | 13 (2) | 45 | -15 | 70.83% | 55.93 | -5 |
Mirage | 11 (9) | 7 (2) | 12 | -1 | 90 | 59.5 | -1 | |
Inferno | 8 (4) | 2 (0) | 15 | -7 | 52.9 | 49.6 | -2 | |
Ancient | 11 (5) | 4 (0) | 18 | -7 | 69.6 | 58.7 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 18 (12) | 10 (0) | 37 | -19 | 66.05% | 64.65 | 0 |
Nuke | 11 (7) | 4 (0) | 18 | -7 | 75 | 68 | 1 | |
Vertigo | 7 (5) | 6 (0) | 19 | -12 | 57.1 | 61.3 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 30 (14) | 9 (1) | 27 | 3 | 81.85% | 82.35 | 2 |
Nuke | 16 (10) | 5 (0) | 12 | 4 | 90 | 83.8 | 3 | |
Inferno | 14 (4) | 4 (1) | 15 | -1 | 73.7 | 80.9 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 24 (17) | 9 (1) | 28 | -4 | 71.2% | 63.75 | 0 |
Nuke | 12 (8) | 6 (1) | 14 | -2 | 79.2 | 56.2 | 1 | |
Inferno | 12 (9) | 3 (0) | 14 | -2 | 63.2 | 71.3 | -1 |
Trận đấu
Thứ Năm 17 Tháng 10 2024
Thứ Tư 16 Tháng 10 2024
Thứ Ba 15 Tháng 10 2024
Thứ Tư 02 Tháng 10 2024
Thứ Ba 24 Tháng 9 2024
Thứ Tư 21 Tháng 8 2024
Thứ Ba 20 Tháng 8 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
MESA Pro Series: Fall 2024 - |
ESL Challenger League: Asia season 48 2024 - |
ESL Challenger League: Asia season 47 2024 - |
PGL Major Copenhagen: East Asian Open Qualifier 2024 - |
ESL Challenger League: Asia-Pacific 46 CS2 2023 - |