
TsaGa
Rustam Tsagolov 34 tuổi
Hồ sơThu nhập

Hồ sơ của TsaGa
- Thu nhập
- $486
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.22
- Bắn trúng đầu
- 15%
- Vòng đấu
- 89
- Bản đồ
- 3
- Trận đấu
- 2
Thống kê của TsaGa trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 60.3
- Hỗ trợ
- 0.1
- ADR
- 30.8
- Lần chết
- 0.65
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của TsaGa trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 0 : 2 ![]() | Tổng | 16 (11) | 9 (4) | 51 | -35 | 47.6% | 41.95 | -6 |
Inferno | 3 (2) | 8 (4) | 25 | -22 | 48.1 | 34.4 | -3 | |
Mirage | 13 (9) | 1 (0) | 26 | -13 | 47.1 | 49.5 | -3 | |
![]() 1 : 2 ![]() | Tổng | 4 (2) | 0 (0) | 7 | -3 | 85.7% | 8.5 | 0 |
Mirage | 4 (2) | 0 (0) | 7 | -3 | 85.7 | 8.5 | 0 |