Profilerr
Tree60ALASKA
Tree60
🇬🇧

Jamie Callan 20 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.72
      DPR
    • 69.1
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 75.01
      ADR
    • 0.66
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Tree60

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.66
    Bắn trúng đầu
    34%
    Vòng đấu
    1 599
    Bản đồ
    69
    Trận đấu
    32

    Thống kê của Tree60 trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    69.1
    Hỗ trợ
    0.21
    ADR
    75.01
    Lần chết
    0.72
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của Tree60 trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    ALASKAW
    2 : 1
    Apogee EsportsL
    Tổng58 (40)12 (2)441467.87%85.74
    Anubis15 (10)4 (1)12361.972.11
    Nuke24 (20)4 (0)16879.2114.24
    Ancient19 (10)4 (1)16362.570.8-1
    ALASKAL
    1 : 2
    CPH WolvesW
    Tổng67 (31)17 (2)59876.6%79.97-3
    Nuke17 (11)5 (1)16183.372.7-3
    Anubis16 (6)5 (0)16072.783-2
    Ancient34 (14)7 (1)27773.884.22
    ALASKAL
    0 : 2
    Apogee EsportsW
    Tổng16 (8)10 (2)34-1849.3%49.65-3
    Train5 (3)3 (1)15-104051.20
    Anubis11 (5)7 (1)19-858.648.1-3
    Chimera EsportsL
    0 : 2
    ALASKAW
    Tổng34 (17)15 (2)33175.6%85.51
    Train14 (6)5 (0)17-373.977.2-1
    Ancient20 (11)10 (2)16477.393.82
    GamerLegion AcademyL
    0 : 2
    Astralis TalentW
    Tổng38 (23)23 (4)39-168.75%86.3-3
    Ancient9 (6)10 (3)17-863.268.9-1
    Anubis29 (17)13 (1)22774.3103.7-2
    GamerLegion AcademyL
    1 : 2
    K10W
    Tổng39 (21)17 (1)47-873.87%66.4-1
    Inferno17 (9)7 (0)13487.578.71
    Ancient16 (9)7 (0)17-17583.72
    Mirage6 (3)3 (1)17-1159.136.8-4
    GamerLegion AcademyL
    1 : 2
    PERAW
    Tổng41 (21)10 (1)52-1158.57%68.13-3
    Vertigo23 (12)6 (1)23063.967.8-1
    Anubis10 (6)1 (0)14-456.275.6-3
    Ancient8 (3)3 (0)15-755.6611
    UNiTY esportsL
    0 : 2
    GamerLegion AcademyW
    Tổng48 (26)6 (0)51-367.55%72.21
    Vertigo31 (19)4 (0)30178810
    Ancient17 (7)2 (0)21-457.163.41
    brazylijski luzW
    2 : 1
    GamerLegion AcademyL
    Tổng46 (24)10 (3)39765%81.62
    Anubis24 (10)1 (1)91573.991.81
    Vertigo8 (4)5 (0)15-761.161.81
    Dust214 (10)4 (2)15-16091.20
    Preasy EsportW
    2 : 0
    K10L
    Tổng10 (5)5 (1)32-2250.65%43.05-3
    Anubis3 (1)2 (1)16-1347.143.4-1
    Inferno7 (4)3 (0)16-954.242.7-2

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    ESEA: Advanced Europe season 52 2025
    ESEA: Advanced Europe season 52 2025

     - N/A

    UKIC: Division 1 season 5 2025
    UKIC: Division 1 season 5 2025

     - 

    Kết quả
    CCT Europe: Closed Qualifier 18 2025
    CCT Europe: Closed Qualifier 18 2025

     - 

    Winter Hunt Europe: Closed Qualifier 2025
    Winter Hunt Europe: Closed Qualifier 2025

     - 

    Justice Cup: Season 4 2025
    Justice Cup: Season 4 2025

     - 

    CCT Europe: Closed Qualifier season 17 2025
    CCT Europe: Closed Qualifier season 17 2025

     - 

    CCT Europe: Closed Qualifier season 16 2025
    CCT Europe: Closed Qualifier season 16 2025

     -