Hồ sơ

Hồ sơ của Tore
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.67
- Bắn trúng đầu
- 38%
- Vòng đấu
- 39
- Bản đồ
- 2
- Trận đấu
- 1
Thống kê của Tore trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0
- KAST
- 60.3
- Hỗ trợ
- 0.05
- ADR
- 61.95
- Lần chết
- 0.85
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Tore trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 0 : 2 ![]() | Tổng | 26 (15) | 2 (0) | 33 | -7 | 60.3% | 61.95 | -2 |
Ancient | 17 (10) | 1 (0) | 17 | 0 | 76.2 | 71.1 | 0 | |
Inferno | 9 (5) | 1 (0) | 16 | -7 | 44.4 | 52.8 | -2 |
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() Caretos Cup 2025 - |