Hồ sơ

Hồ sơ của Tim[1]
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.67
- Bắn trúng đầu
- 34%
- Vòng đấu
- 137
- Bản đồ
- 5
- Trận đấu
- 2
Thống kê của Tim[1] trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.01
- KAST
- 69.62
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 79.14
- Lần chết
- 0.75
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Tim[1] trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 : 2 | Tổng | 32 (14) | 10 (1) | 48 | -16 | 66.15% | 63.9 | -3 |
| Inferno | 17 (6) | 4 (1) | 23 | -6 | 69 | 59.3 | -2 | |
| Vertigo | 15 (8) | 6 (0) | 25 | -10 | 63.3 | 68.5 | -1 | |
2 : 1 | Tổng | 60 (33) | 13 (1) | 55 | 5 | 71.93% | 89.3 | 3 |
| Mirage | 23 (15) | 4 (0) | 16 | 7 | 76 | 103.1 | 3 | |
| Train | 19 (11) | 5 (0) | 19 | 0 | 73.1 | 93.3 | -2 | |
| Inferno | 18 (7) | 4 (1) | 20 | -2 | 66.7 | 71.5 | 2 |
Trận đấu
Chủ Nhật 01 Tháng 3 2020
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra |
|---|
| Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
| Kết quả |
|---|
ESL ANZ Champs: Season 10 2020 - |
![Tim[1] Tim[1]](https://profilerr.net/static/content/thumbs/335x335/9/18/c5cyv3---c1x1x50px50p--0b60d0dd125997074923d7fd8c672189.png)




