Hồ sơ
Hồ sơ của TiiREX
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.66
- Bắn trúng đầu
- 29%
- Vòng đấu
- 246
- Bản đồ
- 8
- Trận đấu
- 3
Thống kê của TiiREX trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 63.88
- Hỗ trợ
- 0.16
- ADR
- 78.34
- Lần chết
- 0.7
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của TiiREX trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 74 (32) | 12 (3) | 65 | 9 | 63.57% | 84.3 | 6 |
Mirage | 40 (16) | 7 (1) | 31 | 9 | 70.2 | 93.3 | 1 | |
Inferno | 18 (9) | 3 (2) | 15 | 3 | 66.7 | 94.4 | 3 | |
Nuke | 16 (7) | 2 (0) | 19 | -3 | 53.8 | 65.2 | 2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 50 (23) | 19 (3) | 67 | -17 | 63.2% | 72.73 | -7 |
Mirage | 26 (14) | 7 (2) | 27 | -1 | 61.9 | 76 | -1 | |
Ancient | 17 (7) | 11 (1) | 23 | -6 | 83.3 | 85.3 | -4 | |
Nuke | 7 (2) | 1 (0) | 17 | -10 | 44.4 | 56.9 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 39 (17) | 8 (1) | 41 | -2 | 65.35% | 77.8 | -3 |
Mirage | 20 (8) | 5 (0) | 24 | -4 | 71.4 | 73.2 | -1 | |
Dust2 | 19 (9) | 3 (1) | 17 | 2 | 59.3 | 82.4 | -2 |
Trận đấu
Thứ Tư 24 Tháng 5 2023
Thứ Tư 17 Tháng 5 2023
Chủ Nhật 05 Tháng 3 2023
Thứ Bảy 04 Tháng 3 2023
Thứ Bảy 28 Tháng 1 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Svenska Elitserien: Spring 2023 - |
ESEA Cash Cup: Europe 5 Winter 2023 - |
IEM Brazil: European Open Qualifier 2023 - |