Profilerr
Theia
Theia
🇺🇸

Melisa Mundorff 25 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.64
      DPR
    • 74.29
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 85.27
      ADR
    • 0.79
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Theia

    Thu nhập
    $11 200
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.79
    Bắn trúng đầu
    40%
    Vòng đấu
    461
    Bản đồ
    18
    Trận đấu
    8

    Thống kê của Theia trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.07
    KAST
    74.29
    Hỗ trợ
    0.21
    ADR
    85.27
    Lần chết
    0.64
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của Theia trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    CLG RedW
    2 : 0
    Dignitas feL
    Tổng34 (20)10 (1)34069.05%91.12
    Train20 (10)4 (0)16465.493.6-1
    Inferno14 (10)6 (1)18-472.788.63
    Violent RosesL
    0 : 2
    Dignitas feW
    Tổng35 (16)14 (6)31475.15%87.551
    Dust218 (11)8 (3)15378.3100.41
    Nuke17 (5)6 (3)1617274.70
    Cyberstorm BlueL
    0 : 2
    Dignitas feW
    Tổng36 (16)12 (4)27977.6%850
    Dust213 (8)9 (4)12178.371.5-2
    Train23 (8)3 (0)15876.998.52
    Dignitas feL
    1 : 2
    Violent RosesW
    Tổng61 (24)25 (6)54771.9%75.47-2
    Dust219 (7)8 (3)20-163.366.5-3
    Nuke24 (10)5 (0)14108087.81
    Overpass18 (7)12 (3)20-272.472.10
    CLG RedW
    2 : 1
    Dignitas feL
    Tổng64 (39)6 (2)61363.9%70.37-2
    Train17 (11)3 (0)23-648.358.8-3
    Mirage14 (7)0 (0)15-16454.7-2
    Nuke33 (21)3 (2)231079.497.63
    Dignitas feW
    2 : 0
    Able WhiteL
    Tổng40 (25)8 (2)182281.3%114.75
    Mirage18 (10)5 (1)10873.7105.63
    Train22 (15)3 (1)81488.9123.82
    Dignitas feL
    0 : 2
    CLG RedW
    Tổng43 (18)17 (4)45-276.3%78.45-3
    Train20 (8)9 (2)21-175.977.5-3
    Nuke23 (10)8 (2)24-176.779.40
    Dignitas feW
    2 : 0
    Able WhiteL
    Tổng49 (25)7 (5)262385.5%91.853
    Inferno30 (18)5 (4)1515841140
    Train19 (7)2 (1)1188769.73